Quadro P2000 Max-Q vs Quadro T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 Max-Q và Quadro T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P2000 Max-Q
2017
4 GB GDDR5
13.34

T1000 vượt qua P2000 Max-Q với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 Max-Q và Quadro T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất383332
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu23.24
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP107GLTU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 Max-Q và Quadro T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 Max-Q và Quadro T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768không có dữ liệu
Tần số nhân1215 MHz1395 MHz
Tần số Boost1468 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 Max-Q và Quadro T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 Max-Q và Quadro T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ6008 MHz8000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 Max-Q và Quadro T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 Max-Q và Quadro T1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 Max-Q và Quadro T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112.0 (12_1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 Max-Q và Quadro T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P2000 Max-Q 13.34
Quadro T1000 16.26
+21.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P2000 Max-Q 5309
Quadro T1000 6475
+22%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 Max-Q và Quadro T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
−20%
60−65
+20%
4K22
−9.1%
24−27
+9.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Cyberpunk 2077 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
Counter-Strike 2 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Cyberpunk 2077 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Forza Horizon 4 55−60
−16.1%
65−70
+16.1%
Forza Horizon 5 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Metro Exodus 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Red Dead Redemption 2 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
Valorant 55−60
−18.2%
65−70
+18.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
Counter-Strike 2 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Cyberpunk 2077 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Dota 2 50−55
−20%
60−65
+20%
Far Cry 5 50−55
−17.6%
60−65
+17.6%
Fortnite 75−80
−21.8%
95−100
+21.8%
Forza Horizon 4 55−60
−16.1%
65−70
+16.1%
Forza Horizon 5 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Grand Theft Auto V 50−55
−20%
60−65
+20%
Metro Exodus 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−18.8%
120−130
+18.8%
Red Dead Redemption 2 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−19%
50−55
+19%
Valorant 55−60
−18.2%
65−70
+18.2%
World of Tanks 180−190
−20.2%
220−230
+20.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
Counter-Strike 2 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Cyberpunk 2077 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Dota 2 50−55
−20%
60−65
+20%
Far Cry 5 50−55
−17.6%
60−65
+17.6%
Forza Horizon 4 55−60
−16.1%
65−70
+16.1%
Forza Horizon 5 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−18.8%
120−130
+18.8%
Valorant 55−60
−18.2%
65−70
+18.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Dota 2 20−22
−20%
24−27
+20%
Grand Theft Auto V 20−22
−20%
24−27
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−17.6%
140−150
+17.6%
Red Dead Redemption 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
World of Tanks 95−100
−13.4%
110−120
+13.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Cyberpunk 2077 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Far Cry 5 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Forza Horizon 4 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
Forza Horizon 5 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Metro Exodus 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Valorant 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 24−27
−20%
30−33
+20%
Grand Theft Auto V 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Metro Exodus 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Red Dead Redemption 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 24−27
−20%
30−33
+20%
Far Cry 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Fortnite 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Valorant 14−16
−20%
18−20
+20%

Vậy P2000 Max-Q và Quadro T1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro T1000 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro T1000 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.34 16.26
Mức độ mới 5 Tháng 7 2017 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm

Quadro T1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro T1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P2000 Max-Q và Quadro T1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000 Max-Q
Quadro P2000 Max-Q
NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 428 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P2000 Max-Q hoặc Quadro T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.