Quadro P2000 (di động) vs Quadro T1000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 (di động) và Quadro T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
T1000 vượt qua P2000 (di động) với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 (Laptop) và Quadro T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 347 | 329 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 14.42 | 23.17 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GP106 | TU117 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 15 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước) | 27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P2000 (Laptop) và Quadro T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 (Laptop) và Quadro T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1152 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1291 MHz | 1395 MHz |
Tần số Boost | 1291 MHz | 1455 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,400 million | 4,700 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 92.95 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.974 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 72 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 (Laptop) và Quadro T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 (Laptop) và Quadro T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3.75 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 8000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 96.13 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 (Laptop) và Quadro T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 (Laptop) và Quadro T1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro P2000 (Laptop) và Quadro T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12.0 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2 | - |
CUDA | 6.1 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P2000 (di động) và Quadro T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 15.71 | 16.83 |
Mức độ mới | 15 Tháng 2 2019 | 27 Tháng 5 2019 |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 50 Watt |
Quadro T1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.1%, mới hơn 3 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P2000 (di động) và Quadro T1000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Quadro P2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro T1000 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P2000 (di động) và Quadro T1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.