Quadro P2000 Max-Q vs Quadro M2000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 Max-Q và Quadro M2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P2000 Max-Q
2017
4 GB GDDR5
11.83
+32.5%

P2000 Max-Q vượt qua M2000 với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 Max-Q và Quadro M2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất388449
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.78
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.48
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP107GLGM206
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$437.75

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 Max-Q và Quadro M2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 Max-Q và Quadro M2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768768
Tần số nhân1215 MHz796 MHz
Tần số Boost1468 MHz1163 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,940 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu55.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.786 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 Max-Q và Quadro M2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu201 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2.5 cm
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 Max-Q và Quadro M2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5128 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ6008 MHz1653 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 106 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 Max-Q và Quadro M2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 Max-Q và Quadro M2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 Max-Q và Quadro M2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 Max-Q và Quadro M2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P2000 Max-Q 11.83
+32.5%
Quadro M2000 8.93

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P2000 Max-Q 5290
+32.4%
Quadro M2000 3995

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 Max-Q và Quadro M2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
+42.9%
35−40
−42.9%
4K20
+42.9%
14−16
−42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu12.51
4Kkhông có dữ liệu31.27

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Counter-Strike 2 70−75
+44%
50−55
−44%
Cyberpunk 2077 27−30
+50%
18−20
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Battlefield 5 55−60
+40%
40−45
−40%
Counter-Strike 2 70−75
+44%
50−55
−44%
Cyberpunk 2077 27−30
+50%
18−20
−50%
Far Cry 5 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Fortnite 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%
Forza Horizon 4 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
Forza Horizon 5 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Valorant 110−120
+38.8%
80−85
−38.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Battlefield 5 55−60
+40%
40−45
−40%
Counter-Strike 2 70−75
+44%
50−55
−44%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+38.5%
130−140
−38.5%
Cyberpunk 2077 27−30
+50%
18−20
−50%
Dota 2 85−90
+41.7%
60−65
−41.7%
Far Cry 5 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Fortnite 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%
Forza Horizon 4 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
Forza Horizon 5 40−45
+36.7%
30−33
−36.7%
Grand Theft Auto V 45−50
+40%
35−40
−40%
Metro Exodus 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+33.3%
24−27
−33.3%
Valorant 110−120
+38.8%
80−85
−38.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+40%
40−45
−40%
Cyberpunk 2077 27−30
+50%
18−20
−50%
Dota 2 85−90
+41.7%
60−65
−41.7%
Far Cry 5 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Forza Horizon 4 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+38.9%
18−20
−38.9%
Valorant 110−120
+38.8%
80−85
−38.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+38.6%
70−75
−38.6%
Grand Theft Auto V 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Metro Exodus 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+37.5%
80−85
−37.5%
Valorant 130−140
+37%
100−105
−37%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Forza Horizon 4 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Metro Exodus 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 70−75
+40%
50−55
−40%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+50%
12−14
−50%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%
Far Cry 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 4 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

Vậy P2000 Max-Q và Quadro M2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P2000 Max-Q nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • P2000 Max-Q nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.83 8.93
Mức độ mới 5 Tháng 7 2017 8 Tháng 4 2016
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

P2000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro M2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro M2000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000 Max-Q
Quadro P2000 Max-Q
NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 216 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 Max-Q hoặc Quadro M2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.