Quadro P1000 vs Tesla T4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và Tesla T4, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P1000
2017
4 GB GDDR5,40 Watt
11.64

Tesla T4 vượt qua P1000 với mức trọn vẹn là 140% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và Tesla T4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất416204
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.80không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.0327.51
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP107TU104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và Tesla T4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và Tesla T4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402560
Tần số nhân1493 MHz585 MHz
Tần số Boost1519 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million13,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture48.61254.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPS8.141 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và Tesla T4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm168 mm
Độ dàyMXM Module1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và Tesla T4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và Tesla T4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và Tesla T4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P1000 và Tesla T4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P1000 và Tesla T4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P1000 11.64
Tesla T4 27.97
+140%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P1000 4474
Tesla T4 10750
+140%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P1000 14376
Tesla T4 61276
+326%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P1000 14286
Tesla T4 70627
+394%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P1000 và Tesla T4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−139%
110−120
+139%
4K11
−118%
24−27
+118%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.15không có dữ liệu
4K34.09không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−138%
50−55
+138%
Cyberpunk 2077 21−24
−139%
55−60
+139%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−137%
90−95
+137%
Counter-Strike 2 21−24
−138%
50−55
+138%
Cyberpunk 2077 21−24
−139%
55−60
+139%
Forza Horizon 4 45−50
−134%
110−120
+134%
Forza Horizon 5 30−33
−133%
70−75
+133%
Metro Exodus 30−35
−134%
75−80
+134%
Red Dead Redemption 2 30−33
−133%
70−75
+133%
Valorant 45−50
−139%
110−120
+139%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−137%
90−95
+137%
Counter-Strike 2 21−24
−138%
50−55
+138%
Cyberpunk 2077 21−24
−139%
55−60
+139%
Dota 2 40−45
−138%
100−105
+138%
Far Cry 5 45−50
−139%
110−120
+139%
Fortnite 41
−132%
95−100
+132%
Forza Horizon 4 45−50
−134%
110−120
+134%
Forza Horizon 5 30−33
−133%
70−75
+133%
Grand Theft Auto V 40−45
−138%
100−105
+138%
Metro Exodus 30−35
−134%
75−80
+134%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 103
−133%
240−250
+133%
Red Dead Redemption 2 30−33
−133%
70−75
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−129%
80−85
+129%
Valorant 45−50
−139%
110−120
+139%
World of Tanks 160−170
−116%
350−400
+116%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−137%
90−95
+137%
Counter-Strike 2 21−24
−138%
50−55
+138%
Cyberpunk 2077 21−24
−139%
55−60
+139%
Dota 2 40−45
−138%
100−105
+138%
Far Cry 5 45−50
−139%
110−120
+139%
Forza Horizon 4 45−50
−134%
110−120
+134%
Forza Horizon 5 30−33
−133%
70−75
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−139%
210−220
+139%
Valorant 45−50
−139%
110−120
+139%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Grand Theft Auto V 16−18
−119%
35−40
+119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−138%
150−160
+138%
Red Dead Redemption 2 10−11
−140%
24−27
+140%
World of Tanks 80−85
−129%
190−200
+129%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−139%
55−60
+139%
Counter-Strike 2 10−11
−140%
24−27
+140%
Cyberpunk 2077 9−10
−133%
21−24
+133%
Far Cry 5 24−27
−131%
60−65
+131%
Forza Horizon 4 27−30
−122%
60−65
+122%
Forza Horizon 5 18−20
−122%
40−45
+122%
Metro Exodus 24−27
−129%
55−60
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 27−30
−124%
65−70
+124%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−133%
35−40
+133%
Dota 2 21−24
−127%
50−55
+127%
Grand Theft Auto V 21−24
−127%
50−55
+127%
Metro Exodus 7−8
−129%
16−18
+129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−135%
80−85
+135%
Red Dead Redemption 2 7−8
−129%
16−18
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−127%
50−55
+127%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−140%
24−27
+140%
Counter-Strike 2 14−16
−133%
35−40
+133%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Dota 2 21−24
−127%
50−55
+127%
Far Cry 5 14−16
−114%
30−33
+114%
Fortnite 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 16−18
−119%
35−40
+119%
Forza Horizon 5 8−9
−125%
18−20
+125%
Valorant 12−14
−125%
27−30
+125%

Vậy Quadro P1000 và Tesla T4 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla T4 nhanh hơn 139% ở độ phân giải 1080p
  • Tesla T4 nhanh hơn 118% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.64 27.97
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 13 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 70 Watt

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla T4: hiệu năng cao hơn 140.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla T4 vì nó vượt trội hơn Quadro P1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P1000 và Tesla T4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
NVIDIA Tesla T4
Tesla T4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 589 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 229 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla T4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P1000 hoặc Tesla T4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.