Quadro P4200 vs Tesla T4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4200 và Tesla T4, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4200
2018
8 GB GDDR5, 100 Watt
23.36

Tesla T4 vượt qua P4200 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4200 và Tesla T4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất233219
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.0926.90
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)13 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4200 và Tesla T4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4200 và Tesla T4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042560
Tần số nhân1227 MHz585 MHz
Tần số Boost1647 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million13,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture237.2254.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.589 TFLOPS8.141 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4200 và Tesla T4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4200 và Tesla T4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4200 và Tesla T4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4200 và Tesla T4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4200 và Tesla T4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4200 và Tesla T4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P4200 23.36
Tesla T4 25.73
+10.1%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 CUDA

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P4200 10729
+0.4%
Tesla T4 10683

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P4200 39050
Tesla T4 61276
+56.9%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P4200 37676
Tesla T4 70627
+87.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4200 và Tesla T4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 130−140
−2.9%
140−150
+2.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Hogwarts Legacy 45−50
−2%
50−55
+2%
Battlefield 5 90−95
−6.4%
100−105
+6.4%
Counter-Strike 2 130−140
−2.9%
140−150
+2.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Far Cry 5 75−80
−9%
85−90
+9%
Fortnite 110−120
−2.6%
120−130
+2.6%
Forza Horizon 4 90−95
−6.4%
100−105
+6.4%
Forza Horizon 5 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Hogwarts Legacy 45−50
−2%
50−55
+2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
Valorant 160−170
−4.3%
170−180
+4.3%
Battlefield 5 90−95
−6.4%
100−105
+6.4%
Counter-Strike 2 130−140
−2.9%
140−150
+2.9%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−9.8%
280−290
+9.8%
Cyberpunk 2077 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Dota 2 120−130
−7.4%
130−140
+7.4%
Far Cry 5 75−80
−9%
85−90
+9%
Fortnite 110−120
−2.6%
120−130
+2.6%
Forza Horizon 4 90−95
−6.4%
100−105
+6.4%
Forza Horizon 5 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Grand Theft Auto V 85−90
−4.7%
90−95
+4.7%
Hogwarts Legacy 45−50
−2%
50−55
+2%
Metro Exodus 50−55
−5.8%
55−60
+5.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−7.1%
75−80
+7.1%
Valorant 160−170
−4.3%
170−180
+4.3%
Battlefield 5 90−95
−6.4%
100−105
+6.4%
Cyberpunk 2077 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Dota 2 120−130
−7.4%
130−140
+7.4%
Far Cry 5 75−80
−9%
85−90
+9%
Forza Horizon 4 90−95
−6.4%
100−105
+6.4%
Hogwarts Legacy 45−50
−2%
50−55
+2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−7.1%
75−80
+7.1%
Valorant 160−170
−4.3%
170−180
+4.3%
Fortnite 110−120
−2.6%
120−130
+2.6%
Counter-Strike 2 50−55
−5.8%
55−60
+5.8%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−7.8%
180−190
+7.8%
Grand Theft Auto V 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Metro Exodus 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 200−210
−8.4%
220−230
+8.4%
Battlefield 5 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Far Cry 5 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Forza Horizon 4 60−65
−6.6%
65−70
+6.6%
Hogwarts Legacy 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Fortnite 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Hogwarts Legacy 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Metro Exodus 20−22
−5%
21−24
+5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 130−140
−8.7%
150−160
+8.7%
Battlefield 5 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 75−80
−9%
85−90
+9%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Hogwarts Legacy 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−8%
27−30
+8%
Fortnite 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.36 25.73
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 13 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 70 Watt

Tesla T4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.1%, mới hơn 6 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla T4 vì nó vượt trội hơn Quadro P4200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Tesla T4 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200
NVIDIA Tesla T4
Tesla T4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6
59 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
242 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla T4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4200 hoặc Tesla T4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.