Quadro P1000 vs Quadro RTX 5000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và Quadro RTX 5000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 5000 vượt qua P1000 với mức trọn vẹn là 254% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và Quadro RTX 5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 416 | 99 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 5.80 | 14.90 |
Hiệu quả năng lượng | 20.03 | 12.34 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107 | TU104 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 7 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước) | 13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $375 | $2,299 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 5000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 157% so với Quadro P1000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P1000 và Quadro RTX 5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và Quadro RTX 5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 3072 |
Tần số nhân | 1493 MHz | 1620 MHz |
Tần số Boost | 1519 MHz | 1815 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | 13,600 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 230 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 48.61 | 348.5 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.555 TFLOPS | 11.15 TFLOPS |
ROPs | 16 | 64 |
TMUs | 32 | 192 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 384 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và Quadro RTX 5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | 267 mm |
Độ dày | MXM Module | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và Quadro RTX 5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 96.13 GB/s | 448.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và Quadro RTX 5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 4x DisplayPort, 1x USB Type-C |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và Quadro RTX 5000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro P1000 và Quadro RTX 5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_1) |
Shader Model | 6.7 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.2.131 |
CUDA | 6.1 | 7.5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P1000 và Quadro RTX 5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P1000 và Quadro RTX 5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 46
−248%
| 160−170
+248%
|
4K | 11
−218%
| 35−40
+218%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 8.15
+76.3%
| 14.37
−76.3%
|
4K | 34.09
+92.7%
| 65.69
−92.7%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P1000 thấp hơn 76% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P1000 thấp hơn 93% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
−233%
|
70−75
+233%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−248%
|
80−85
+248%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 35−40
−242%
|
130−140
+242%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−233%
|
70−75
+233%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−248%
|
80−85
+248%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
−240%
|
160−170
+240%
|
Forza Horizon 5 | 30−33
−233%
|
100−105
+233%
|
Metro Exodus | 30−35
−244%
|
110−120
+244%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−33
−233%
|
100−105
+233%
|
Valorant | 45−50
−248%
|
160−170
+248%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 35−40
−242%
|
130−140
+242%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−233%
|
70−75
+233%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−248%
|
80−85
+248%
|
Dota 2 | 40−45
−233%
|
140−150
+233%
|
Far Cry 5 | 45−50
−248%
|
160−170
+248%
|
Fortnite | 41
−241%
|
140−150
+241%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
−240%
|
160−170
+240%
|
Forza Horizon 5 | 30−33
−233%
|
100−105
+233%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
−233%
|
140−150
+233%
|
Metro Exodus | 30−35
−244%
|
110−120
+244%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 103
−240%
|
350−400
+240%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−33
−233%
|
100−105
+233%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
−243%
|
120−130
+243%
|
Valorant | 45−50
−248%
|
160−170
+248%
|
World of Tanks | 160−170
−240%
|
550−600
+240%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
−242%
|
130−140
+242%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−233%
|
70−75
+233%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−248%
|
80−85
+248%
|
Dota 2 | 40−45
−233%
|
140−150
+233%
|
Far Cry 5 | 45−50
−248%
|
160−170
+248%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
−240%
|
160−170
+240%
|
Forza Horizon 5 | 30−33
−233%
|
100−105
+233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 85−90
−241%
|
300−310
+241%
|
Valorant | 45−50
−248%
|
160−170
+248%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 16−18
−244%
|
55−60
+244%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−244%
|
55−60
+244%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
−249%
|
220−230
+249%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
−250%
|
35−40
+250%
|
World of Tanks | 80−85
−249%
|
290−300
+249%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
−248%
|
80−85
+248%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−250%
|
35−40
+250%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−233%
|
30−33
+233%
|
Far Cry 5 | 24−27
−246%
|
90−95
+246%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
−252%
|
95−100
+252%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
−233%
|
60−65
+233%
|
Metro Exodus | 24−27
−254%
|
85−90
+254%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−233%
|
50−55
+233%
|
Valorant | 27−30
−245%
|
100−105
+245%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
−233%
|
50−55
+233%
|
Dota 2 | 21−24
−241%
|
75−80
+241%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
−241%
|
75−80
+241%
|
Metro Exodus | 7−8
−243%
|
24−27
+243%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
−253%
|
120−130
+253%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
−243%
|
24−27
+243%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
−241%
|
75−80
+241%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
−250%
|
35−40
+250%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−233%
|
50−55
+233%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−233%
|
10−11
+233%
|
Dota 2 | 21−24
−241%
|
75−80
+241%
|
Far Cry 5 | 14−16
−221%
|
45−50
+221%
|
Fortnite | 12−14
−246%
|
45−50
+246%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−244%
|
55−60
+244%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
−238%
|
27−30
+238%
|
Valorant | 12−14
−233%
|
40−45
+233%
|
Vậy Quadro P1000 và RTX 5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5000 nhanh hơn 248% ở độ phân giải 1080p
- RTX 5000 nhanh hơn 218% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.64 | 41.24 |
Mức độ mới | 7 Tháng 2 2017 | 13 Tháng 8 2018 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 230 Watt |
Quadro P1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 475%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000: hiệu năng cao hơn 254.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 vì nó vượt trội hơn Quadro P1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P1000 và Quadro RTX 5000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.