Quadro NVS 5100M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro NVS 5100M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.81% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro NVS 5100M vào 7 Tháng 1 2010. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc GT2xx và quy trình công nghệ 40 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ DDR3 với tốc độ 800 GHz.

Mức tiêu thụ điện năng – 35 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 5100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1138
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.84từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGT2xx (2010)
Bộ xử lý đồ họaN10P-NS
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro NVS 5100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 5100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân550 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 5100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 5100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ800 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro NVS 5100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro NVS 5100M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 5100M 0.81

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

NVS 5100M 2634

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro NVS 5100M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
Cyberpunk 2077 2−3

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
Cyberpunk 2077 2−3
Fortnite 0−1
Forza Horizon 4 5−6
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
Valorant 30−35

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 14−16
Fortnite 0−1
Forza Horizon 4 5−6
Metro Exodus 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
Valorant 30−35

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 14−16
Forza Horizon 4 5−6
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
Valorant 30−35

Full HD
Epic Preset

Fortnite 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1
Far Cry 5 0−1
Forza Horizon 4 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
Valorant 5−6

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1
Far Cry 5 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro NVS 5100M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


FirePro M2000 117.28
Quadro NVS 5100M 100
NVS 4200M 81.48

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro NVS 5100M từ AMD là FirePro M2000, trung bình nhanh hơn 17% và cao hơn 39 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Quadro NVS 5100M từ AMD:

FirePro M5800 153.09
FirePro M2000 117.28
Quadro NVS 5100M 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro NVS 5100M.

Tất cả các so sánh với Quadro NVS 5100M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 3 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 5100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro NVS 5100M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.