Quadro NVS 5100M vs GeForce RTX 5060 Ti 8 GB
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro NVS 5100M và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 5060 Ti 8 GB vượt qua NVS 5100M với mức trọn vẹn là 6188% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 5100M và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1173 | 56 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 84.14 |
Hiệu quả năng lượng | 1.87 | 22.89 |
Kiến trúc | GT2xx (2010) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | N10P-NS | GB206 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) | 16 Tháng 4 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $379 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro NVS 5100M và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 5100M và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 4608 |
Tần số nhân | 550 MHz | 2407 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2572 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 21,900 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 180 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 370.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 23.7 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 48 |
TMUs | không có dữ liệu | 144 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 144 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 36 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 5100M và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 5.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 241 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 5100M và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 448.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 5100M và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro NVS 5100M và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.4 |
CUDA | - | 12.0 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro NVS 5100M và GeForce RTX 5060 Ti 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
−5900%
|
120−130
+5900%
|
God of War | 5−6
−5900%
|
300−310
+5900%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
−5900%
|
120−130
+5900%
|
Far Cry 5 | 1−2
−5900%
|
60−65
+5900%
|
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 6−7
−5733%
|
350−400
+5733%
|
God of War | 5−6
−5900%
|
300−310
+5900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−6150%
|
500−550
+6150%
|
Valorant | 30−33
−6067%
|
1850−1900
+6067%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 21−24
−5987%
|
1400−1450
+5987%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−5900%
|
120−130
+5900%
|
Dota 2 | 14−16
−5971%
|
850−900
+5971%
|
Far Cry 5 | 1−2
−5900%
|
60−65
+5900%
|
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 6−7
−5733%
|
350−400
+5733%
|
God of War | 5−6
−5900%
|
300−310
+5900%
|
Metro Exodus | 1−2
−5900%
|
60−65
+5900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−6150%
|
500−550
+6150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−5733%
|
350−400
+5733%
|
Valorant | 30−33
−6067%
|
1850−1900
+6067%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
−5900%
|
120−130
+5900%
|
Dota 2 | 14−16
−5971%
|
850−900
+5971%
|
Far Cry 5 | 1−2
−5900%
|
60−65
+5900%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−5733%
|
350−400
+5733%
|
God of War | 5−6
−5900%
|
300−310
+5900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−6150%
|
500−550
+6150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−5733%
|
350−400
+5733%
|
Valorant | 30−33
−6067%
|
1850−1900
+6067%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
−5900%
|
180−190
+5900%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 5−6
−5900%
|
300−310
+5900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−6011%
|
550−600
+6011%
|
1440p
Ultra Preset
Forza Horizon 4 | 2−3
−5900%
|
120−130
+5900%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2
−5900%
|
60−65
+5900%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−5900%
|
900−950
+5900%
|
Valorant | 5−6
−5900%
|
300−310
+5900%
|
4K
Ultra Preset
God of War | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−5900%
|
120−130
+5900%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−5900%
|
120−130
+5900%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.86 | 54.08 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2010 | 16 Tháng 4 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 180 Watt |
NVS 5100M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 414.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060 Ti 8 GB: hiệu năng cao hơn 6188.4%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 Ti 8 GB vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 5100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro NVS 5100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5060 Ti 8 GB dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.