FirePro W4190M vs Quadro NVS 5100M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4190M và Quadro NVS 5100M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

W4190M
2015
2 GB GDDR5
3.01
+217%

W4190M vượt qua NVS 5100M với mức trọn vẹn là 217% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4190M và Quadro NVS 5100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7811125
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.87
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GT2xx (2010)
Bộ xử lý đồ họaOpalN10P-NS
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4190M và Quadro NVS 5100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4190M và Quadro NVS 5100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38448
Tần số nhân825 MHz550 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texture21.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4190M và Quadro NVS 5100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4190M và Quadro NVS 5100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4190M và Quadro NVS 5100M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4190M và Quadro NVS 5100M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro W4190M và Quadro NVS 5100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)10.1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4190M và Quadro NVS 5100M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+225%
4−5
−225%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
Red Dead Redemption 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 8
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Fortnite 16−18
+467%
3−4
−467%
Forza Horizon 4 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 12
+300%
3−4
−300%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+200%
10−12
−200%
Red Dead Redemption 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%
World of Tanks 50−55
+135%
21−24
−135%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Forza Horizon 4 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+145%
10−12
−145%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+320%
5−6
−320%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
World of Tanks 21−24
+425%
4−5
−425%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
Forza Horizon 5 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 3−4 0−1
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy W4190M và NVS 5100M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • W4190M nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, W4190M nhanh hơn 467%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • W4190M tốt hơn trong 34các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.01 0.95
Mức độ mới 12 Tháng 11 2015 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

W4190M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 216.8%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4190M vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 5100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W4190M và Quadro NVS 5100M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4190M
FirePro W4190M
NVIDIA Quadro NVS 5100M
Quadro NVS 5100M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 27 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4190M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 3 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 5100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro W4190M hoặc Quadro NVS 5100M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.