Quadro M6000 vs GeForce GTX 1650 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M6000 và GeForce GTX 1650 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M6000
2015
12 GB GDDR5, 250 Watt
26.35
+15.9%

M6000 vượt qua GTX 1650 SUPER với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M6000 và GeForce GTX 1650 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất193220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10056
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.45không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.3317.96
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM200TU116
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,199.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M6000 và GeForce GTX 1650 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M6000 và GeForce GTX 1650 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721280
Tần số nhân988 MHz1530 MHz
Tần số Boost1114 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million6,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture213.9138.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.844 TFLOPS4.416 TFLOPS
ROPs9632
TMUs19280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M6000 và GeForce GTX 1650 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M6000 và GeForce GTX 1650 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ317.4 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M6000 và GeForce GTX 1650 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M6000 và GeForce GTX 1650 SUPER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M6000 và GeForce GTX 1650 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA5.27.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M6000 và GeForce GTX 1650 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M6000 26.35
+15.9%
GTX 1650 SUPER 22.74

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M6000 11776
+15.9%
GTX 1650 SUPER 10163

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M6000 39432
GTX 1650 SUPER 55745
+41.4%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M6000 47116
GTX 1650 SUPER 53337
+13.2%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M6000 32385
GTX 1650 SUPER 56481
+74.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M6000 và GeForce GTX 1650 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
+10.3%
68
−10.3%
1440p40−45
+14.3%
35
−14.3%
4K24−27
+14.3%
21
−14.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p56.00không có dữ liệu
1440p105.00không có dữ liệu
4K175.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 99
+0%
99
+0%
Counter-Strike 2 248
+0%
248
+0%
Cyberpunk 2077 63
+0%
63
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 73
+0%
73
+0%
Battlefield 5 72
+0%
72
+0%
Counter-Strike 2 201
+0%
201
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 93
+0%
93
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 42
+0%
42
+0%
Battlefield 5 58
+0%
58
+0%
Counter-Strike 2 96
+0%
96
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Dota 2 209
+0%
209
+0%
Far Cry 5 86
+0%
86
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 82
+0%
82
+0%
Grand Theft Auto V 103
+0%
103
+0%
Metro Exodus 51
+0%
51
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+0%
90
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 57
+0%
57
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Dota 2 191
+0%
191
+0%
Far Cry 5 79
+0%
79
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+0%
50
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 52
+0%
52
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+0%
42
+0%
Cyberpunk 2077 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 54
+0%
54
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 10
+0%
10
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+0%
32
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24
+0%
24
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 3
+0%
3
+0%
Dota 2 80
+0%
80
+0%
Far Cry 5 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy Quadro M6000 và GTX 1650 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M6000 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M6000 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro M6000 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.35 22.74
Mức độ mới 21 Tháng 3 2015 22 Tháng 11 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 100 Watt

Quadro M6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 SUPER: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M6000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 SUPER trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1650 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 152 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4936 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M6000 hoặc GeForce GTX 1650 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.