GeForce GTX 1650 SUPER vs Quadro M4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro M4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 SUPER
2019
4 GB GDDR6,100 Watt
26.45
+52.4%

GTX 1650 SUPER vượt qua M4000 với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro M4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất213320
Vị trí theo mức độ phổ biến57không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.03
Hiệu quả năng lượng18.219.95
Kiến trúcTuring (2018−2022)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTU116GM204
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$791

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro M4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro M4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801664
Tần số nhân1530 MHz773 MHz
Tần số Boost1725 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million5,200 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture138.080.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.416 TFLOPS2.573 TFLOPS
ROPs3264
TMUs80104

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro M4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm241 mm
Độ dày2-slot2.5 cm
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1 x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro M4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/sUp to 192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro M4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort4x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhkhông có dữ liệuQuadro Sync
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro M4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
High-Performance Video I/O6không có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+
Multi Monitor+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro M4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA7.55.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro M4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 SUPER 26.45
+52.4%
Quadro M4000 17.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 SUPER 10165
+52.4%
Quadro M4000 6669

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1650 SUPER 55744
+184%
Quadro M4000 19627

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1650 SUPER 53337
+131%
Quadro M4000 23101

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1650 SUPER 56481
+239%
Quadro M4000 16648

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro M4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70
+55.6%
45−50
−55.6%
1440p36
+71.4%
21−24
−71.4%
4K23
+64.3%
14−16
−64.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu17.58
1440pkhông có dữ liệu37.67
4Kkhông có dữ liệu56.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 61
+52.5%
40−45
−52.5%
Cyberpunk 2077 63
+57.5%
40−45
−57.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+60%
50−55
−60%
Counter-Strike 2 48
+60%
30−33
−60%
Cyberpunk 2077 47
+56.7%
30−33
−56.7%
Forza Horizon 4 121
+61.3%
75−80
−61.3%
Forza Horizon 5 75
+66.7%
45−50
−66.7%
Metro Exodus 89
+61.8%
55−60
−61.8%
Red Dead Redemption 2 84
+52.7%
55−60
−52.7%
Valorant 115
+53.3%
75−80
−53.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+60%
50−55
−60%
Counter-Strike 2 39
+62.5%
24−27
−62.5%
Cyberpunk 2077 38
+58.3%
24−27
−58.3%
Dota 2 138
+53.3%
90−95
−53.3%
Far Cry 5 151
+58.9%
95−100
−58.9%
Fortnite 130−140
+52.9%
85−90
−52.9%
Forza Horizon 4 101
+55.4%
65−70
−55.4%
Forza Horizon 5 75
+66.7%
45−50
−66.7%
Grand Theft Auto V 103
+58.5%
65−70
−58.5%
Metro Exodus 61
+52.5%
40−45
−52.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+63%
100−105
−63%
Red Dead Redemption 2 30
+66.7%
18−20
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+58.2%
55−60
−58.2%
Valorant 100−110
+63.1%
65−70
−63.1%
World of Tanks 260−270
+54.7%
170−180
−54.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+60%
50−55
−60%
Counter-Strike 2 35
+66.7%
21−24
−66.7%
Cyberpunk 2077 32
+77.8%
18−20
−77.8%
Dota 2 191
+59.2%
120−130
−59.2%
Far Cry 5 75−80
+58%
50−55
−58%
Forza Horizon 4 83
+66%
50−55
−66%
Forza Horizon 5 51
+70%
30−33
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+63%
100−105
−63%
Valorant 100−110
+63.1%
65−70
−63.1%

1440p
High Preset

Dota 2 45
+66.7%
27−30
−66.7%
Grand Theft Auto V 45
+66.7%
27−30
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Red Dead Redemption 2 11
+57.1%
7−8
−57.1%
World of Tanks 170−180
+58.2%
110−120
−58.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%
Counter-Strike 2 20
+66.7%
12−14
−66.7%
Cyberpunk 2077 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Far Cry 5 75−80
+58%
50−55
−58%
Forza Horizon 4 60
+71.4%
35−40
−71.4%
Forza Horizon 5 54
+54.3%
35−40
−54.3%
Metro Exodus 55
+57.1%
35−40
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Valorant 70−75
+60%
45−50
−60%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 45
+66.7%
27−30
−66.7%
Grand Theft Auto V 45
+66.7%
27−30
−66.7%
Metro Exodus 16
+60%
10−11
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+62%
50−55
−62%
Red Dead Redemption 2 16−18
+70%
10−11
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+66.7%
27−30
−66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Counter-Strike 2 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Cyberpunk 2077 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 80
+60%
50−55
−60%
Far Cry 5 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Fortnite 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Forza Horizon 4 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Forza Horizon 5 39
+62.5%
24−27
−62.5%
Valorant 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%

Vậy GTX 1650 SUPER và Quadro M4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 SUPER nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 SUPER nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 SUPER nhanh hơn 64% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.45 17.35
Mức độ mới 22 Tháng 11 2019 29 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 120 Watt

GTX 1650 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.4%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M4000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 SUPER vì nó vượt trội hơn Quadro M4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 SUPER được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M4000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 SUPER và Quadro M4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER
NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 245 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 SUPER hoặc Quadro M4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.