Quadro M6000 vs GeForce RTX 3080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M6000 và GeForce RTX 3080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M6000
2015
12 GB GDDR5, 250 Watt
29.56

RTX 3080 vượt qua M6000 với mức trọn vẹn là 114% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M6000 và GeForce RTX 3080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19129
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.4846.42
Hiệu quả năng lượng8.4514.13
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM200GA102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,199.99 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1234% so với Quadro M6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M6000 và GeForce RTX 3080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M6000 và GeForce RTX 3080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30728704
Tần số nhân988 MHz1440 MHz
Tần số Boost1114 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture213.9465.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.844 TFLOPS29.77 TFLOPS
ROPs9696
TMUs192272
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M6000 và GeForce RTX 3080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm285 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M6000 và GeForce RTX 3080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ317.4 GB/s760.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M6000 và GeForce RTX 3080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M6000 và GeForce RTX 3080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2
CUDA5.28.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M6000 và GeForce RTX 3080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M6000 29.56
RTX 3080 63.27
+114%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M6000 11770
RTX 3080 25188
+114%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M6000 39571
RTX 3080 167014
+322%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M6000 47116
RTX 3080 145176
+208%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M6000 32385
RTX 3080 202162
+524%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M6000 và GeForce RTX 3080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
−124%
168
+124%
1440p55−60
−127%
125
+127%
4K40−45
−118%
87
+118%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p56.00
−1246%
4.16
+1246%
1440p76.36
−1266%
5.59
+1266%
4K105.00
−1207%
8.03
+1207%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 1246% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 1266% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 1207% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 133
+0%
133
+0%
Forza Horizon 4 383
+0%
383
+0%
Forza Horizon 5 152
+0%
152
+0%
Metro Exodus 129
+0%
129
+0%
Red Dead Redemption 2 131
+0%
131
+0%
Valorant 277
+0%
277
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 125
+0%
125
+0%
Dota 2 147
+0%
147
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 4 326
+0%
326
+0%
Forza Horizon 5 176
+0%
176
+0%
Grand Theft Auto V 147
+0%
147
+0%
Metro Exodus 119
+0%
119
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 119
+0%
119
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200
+0%
200
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 117
+0%
117
+0%
Dota 2 135
+0%
135
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 287
+0%
287
+0%
Forza Horizon 5 140
+0%
140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 268
+0%
268
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Grand Theft Auto V 112
+0%
112
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 84
+0%
84
+0%
World of Tanks 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 219
+0%
219
+0%
Forza Horizon 5 126
+0%
126
+0%
Metro Exodus 107
+0%
107
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 248
+0%
248
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 143
+0%
143
+0%
Grand Theft Auto V 143
+0%
143
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 56
+0%
56
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+0%
143
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 41
+0%
41
+0%
Dota 2 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 135
+0%
135
+0%
Forza Horizon 5 78
+0%
78
+0%
Valorant 153
+0%
153
+0%

Vậy Quadro M6000 và RTX 3080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 nhanh hơn 124% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 nhanh hơn 127% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 nhanh hơn 118% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.56 63.27
Mức độ mới 21 Tháng 3 2015 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 320 Watt

Quadro M6000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080: hiệu năng cao hơn 114%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 vì nó vượt trội hơn Quadro M6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M6000 và GeForce RTX 3080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 152 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6403 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M6000 hoặc GeForce RTX 3080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.