Quadro M520 vs Quadro T2000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M520 và Quadro T2000 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M520
2017
2 GB GDDR5, 25 Watt
4.23

T2000 (di động) vượt qua M520 với mức trọn vẹn là 322% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M520 và Quadro T2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất648278
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.4723.70
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM108TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M520 và Quadro T2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M520 và Quadro T2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841024
Tần số nhân1041 MHz1575 MHz
Tần số Boost1019 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture16.66114.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7995 TFLOPS3.656 TFLOPS
ROPs832
TMUs1664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M520 và Quadro T2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M520 và Quadro T2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ40 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M520 và Quadro T2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M520 và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M520 và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.07.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M520 và Quadro T2000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M520 4.23
T2000 (di động) 17.86
+322%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M520 1890
T2000 (di động) 7985
+322%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro M520 2658
T2000 (di động) 13524
+409%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M520 và Quadro T2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−305%
85−90
+305%
4K12
−317%
50−55
+317%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
−373%
50−55
+373%
Counter-Strike 2 18−20
−489%
110−120
+489%
Cyberpunk 2077 9−10
−356%
40−45
+356%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
−373%
50−55
+373%
Battlefield 5 18−20
−321%
80−85
+321%
Counter-Strike 2 18−20
−489%
110−120
+489%
Cyberpunk 2077 9−10
−356%
40−45
+356%
Far Cry 5 12−14
−408%
65−70
+408%
Fortnite 27−30
−278%
100−110
+278%
Forza Horizon 4 21−24
−276%
75−80
+276%
Forza Horizon 5 12−14
−417%
60−65
+417%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−311%
70−75
+311%
Valorant 55−60
−150%
140−150
+150%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
−373%
50−55
+373%
Battlefield 5 18−20
−321%
80−85
+321%
Counter-Strike 2 18−20
−489%
110−120
+489%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−190%
230−240
+190%
Cyberpunk 2077 9−10
−356%
40−45
+356%
Dota 2 40−45
−173%
100−110
+173%
Far Cry 5 12−14
−408%
65−70
+408%
Fortnite 27−30
−278%
100−110
+278%
Forza Horizon 4 21−24
−276%
75−80
+276%
Forza Horizon 5 12−14
−417%
60−65
+417%
Grand Theft Auto V 14−16
−387%
70−75
+387%
Metro Exodus 9−10
−367%
40−45
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−311%
70−75
+311%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−331%
55−60
+331%
Valorant 55−60
−150%
140−150
+150%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−321%
80−85
+321%
Cyberpunk 2077 9−10
−356%
40−45
+356%
Dota 2 40−45
−173%
100−110
+173%
Far Cry 5 12−14
−408%
65−70
+408%
Forza Horizon 4 21−24
−276%
75−80
+276%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−311%
70−75
+311%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−331%
55−60
+331%
Valorant 55−60
−150%
140−150
+150%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−278%
100−110
+278%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−486%
40−45
+486%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−300%
140−150
+300%
Grand Theft Auto V 5−6
−580%
30−35
+580%
Metro Exodus 3−4
−733%
24−27
+733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−418%
170−180
+418%
Valorant 50−55
−264%
180−190
+264%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Cyberpunk 2077 4−5
−350%
18−20
+350%
Far Cry 5 9−10
−389%
40−45
+389%
Forza Horizon 4 10−12
−345%
45−50
+345%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−357%
30−35
+357%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−400%
45−50
+400%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−275%
14−16
+275%
Grand Theft Auto V 16−18
−119%
35−40
+119%
Valorant 21−24
−383%
110−120
+383%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2800%
27−30
+2800%
Cyberpunk 2077 1−2
−700%
8−9
+700%
Dota 2 14−16
−347%
65−70
+347%
Far Cry 5 5−6
−320%
21−24
+320%
Forza Horizon 4 6−7
−467%
30−35
+467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−280%
18−20
+280%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−300%
20−22
+300%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy Quadro M520 và T2000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) nhanh hơn 305% ở độ phân giải 1080p
  • T2000 (di động) nhanh hơn 317% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T2000 (di động) nhanh hơn 2800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.23 17.86
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 60 Watt

Quadro M520 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của T2000 (di động): hiệu năng cao hơn 322.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro M520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M520
Quadro M520
NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 31 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 422 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M520 hoặc Quadro T2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.