Quadro M520 vs Quadro T1000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M520 và Quadro T1000 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M520
2017
2 GB GDDR5, 25 Watt
4.53

T1000 Max-Q vượt qua M520 với mức trọn vẹn là 250% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M520 và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất695364
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.0424.56
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM108TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M520 và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M520 và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384896
Tần số nhân1041 MHz765 MHz
Tần số Boost1019 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture16.6675.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7995 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs832
TMUs1656
L1 Cache128 KB896 KB
L2 Cache1024 KB1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M520 và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M520 và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ40 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M520 và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M520 và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M520 và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA5.07.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M520 và Quadro T1000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M520 4.53
T1000 Max-Q 15.85
+250%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M520 1912
Mẫu: 87
T1000 Max-Q 6691
+250%
Mẫu: 310

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M520 và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−225%
65−70
+225%
4K12
−233%
40−45
+233%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 20−22
−360%
90−95
+360%
Cyberpunk 2077 9−10
−278%
30−35
+278%

Full HD
Medium

Battlefield 5 18−20
−263%
65−70
+263%
Counter-Strike 2 20−22
−360%
90−95
+360%
Cyberpunk 2077 9−10
−278%
30−35
+278%
Escape from Tarkov 18−20
−267%
65−70
+267%
Far Cry 5 14−16
−279%
50−55
+279%
Fortnite 27−30
−233%
90−95
+233%
Forza Horizon 4 21−24
−205%
65−70
+205%
Forza Horizon 5 12−14
−292%
50−55
+292%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−239%
60−65
+239%
Valorant 55−60
−120%
130−140
+120%

Full HD
High

Battlefield 5 18−20
−263%
65−70
+263%
Counter-Strike 2 20−22
−360%
90−95
+360%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−163%
210−220
+163%
Cyberpunk 2077 9−10
−278%
30−35
+278%
Dota 2 40−45
−148%
95−100
+148%
Escape from Tarkov 18−20
−267%
65−70
+267%
Far Cry 5 14−16
−279%
50−55
+279%
Fortnite 27−30
−233%
90−95
+233%
Forza Horizon 4 21−24
−205%
65−70
+205%
Forza Horizon 5 12−14
−292%
50−55
+292%
Grand Theft Auto V 14−16
−307%
60−65
+307%
Metro Exodus 9−10
−278%
30−35
+278%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−239%
60−65
+239%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−238%
40−45
+238%
Valorant 55−60
−120%
130−140
+120%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 18−20
−263%
65−70
+263%
Cyberpunk 2077 9−10
−278%
30−35
+278%
Dota 2 40−45
−148%
95−100
+148%
Escape from Tarkov 18−20
−267%
65−70
+267%
Far Cry 5 14−16
−279%
50−55
+279%
Forza Horizon 4 21−24
−205%
65−70
+205%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−239%
60−65
+239%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−238%
40−45
+238%
Valorant 55−60
−120%
130−140
+120%

Full HD
Epic

Fortnite 27−30
−233%
90−95
+233%

1440p
High

Counter-Strike 2 9−10
−256%
30−35
+256%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−243%
120−130
+243%
Grand Theft Auto V 3−4
−800%
27−30
+800%
Metro Exodus 3−4
−567%
20−22
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−362%
150−160
+362%
Valorant 50−55
−222%
160−170
+222%

1440p
Ultra

Battlefield 5 3−4
−1433%
45−50
+1433%
Cyberpunk 2077 3−4
−400%
14−16
+400%
Escape from Tarkov 9−10
−278%
30−35
+278%
Far Cry 5 9−10
−300%
35−40
+300%
Forza Horizon 4 10−12
−264%
40−45
+264%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−243%
24−27
+243%

1440p
Epic

Fortnite 9−10
−311%
35−40
+311%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 21−24
Valorant 21−24
−296%
90−95
+296%

4K
Ultra

Battlefield 5 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Dota 2 16−18
−263%
55−60
+263%
Escape from Tarkov 3−4
−433%
16−18
+433%
Far Cry 5 4−5
−350%
18−20
+350%
Forza Horizon 4 6−7
−367%
27−30
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−220%
16−18
+220%

4K
Epic

Fortnite 5−6
−220%
16−18
+220%

4K
High

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy Quadro M520 và T1000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 Max-Q nhanh hơn 233% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 2300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.53 15.85
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 50 Watt

Quadro M520 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 Max-Q: hiệu năng cao hơn 249.9%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro M520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M520
Quadro M520
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 32 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M520 hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.