Quadro M5000M vs RTX A1000 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000M và RTX A1000 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

M5000M
2015
8 GB GDDR5, 100 Watt
18.20

RTX A1000 Mobile vượt qua M5000M với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000M và RTX A1000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất316228
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.4828.52
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000M và RTX A1000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000M và RTX A1000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,5362048
Tần số nhân975 MHz630 MHz
Tần số Boost1051 MHz1140 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture93.6072.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.995 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs6432
TMUs9664
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000M và RTX A1000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000M và RTX A1000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000M và RTX A1000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000M và RTX A1000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000M và RTX A1000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA5.28.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000M và RTX A1000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M5000M 18.20
RTX A1000 Mobile 24.96
+37.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M5000M 6995
RTX A1000 Mobile 9592
+37.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M5000M 11845
RTX A1000 Mobile 15135
+27.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M5000M 9228
RTX A1000 Mobile 11321
+22.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M5000M 63738
RTX A1000 Mobile 70880
+11.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000M và RTX A1000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
+18.3%
71
−18.3%
1440p18−20
−50%
27
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−45.5%
60−65
+45.5%
Counter-Strike 2 30−35
−113%
66
+113%
Cyberpunk 2077 35−40
−69.4%
61
+69.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−45.5%
60−65
+45.5%
Battlefield 5 70−75
−29.2%
90−95
+29.2%
Counter-Strike 2 30−35
−61.3%
50
+61.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−38.9%
50
+38.9%
Far Cry 5 55−60
−46.6%
85
+46.6%
Fortnite 90−95
−24.7%
110−120
+24.7%
Forza Horizon 4 70−75
−32.9%
90−95
+32.9%
Forza Horizon 5 45−50
−40.4%
65−70
+40.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−42.2%
90−95
+42.2%
Valorant 130−140
−21.8%
160−170
+21.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
−45.5%
60−65
+45.5%
Battlefield 5 70−75
−29.2%
90−95
+29.2%
Counter-Strike 2 30−35
−35.5%
42
+35.5%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−17.6%
250−260
+17.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−2.8%
37
+2.8%
Dota 2 100−110
−9.8%
112
+9.8%
Far Cry 5 55−60
−36.2%
79
+36.2%
Fortnite 90−95
−24.7%
110−120
+24.7%
Forza Horizon 4 70−75
−32.9%
90−95
+32.9%
Forza Horizon 5 45−50
−40.4%
65−70
+40.4%
Grand Theft Auto V 60−65
−42.2%
91
+42.2%
Metro Exodus 35−40
−13.9%
41
+13.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−42.2%
90−95
+42.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
−26.9%
85
+26.9%
Valorant 130−140
−21.8%
160−170
+21.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−29.2%
90−95
+29.2%
Counter-Strike 2 30−35
−12.9%
35
+12.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+24.1%
29
−24.1%
Dota 2 100−110
−29.4%
132
+29.4%
Far Cry 5 55−60
−25.9%
73
+25.9%
Forza Horizon 4 70−75
−32.9%
90−95
+32.9%
Forza Horizon 5 45−50
−40.4%
65−70
+40.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−42.2%
90−95
+42.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−13.2%
43
+13.2%
Valorant 130−140
−21.8%
160−170
+21.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−24.7%
110−120
+24.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−32%
160−170
+32%
Grand Theft Auto V 27−30
−44.8%
40−45
+44.8%
Metro Exodus 21−24
−9.1%
24
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−6.1%
170−180
+6.1%
Valorant 160−170
−21%
200−210
+21%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Cyberpunk 2077 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
Far Cry 5 35−40
−42.1%
50−55
+42.1%
Forza Horizon 4 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
Forza Horizon 5 30−35
−35.5%
40−45
+35.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−44.4%
35−40
+44.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−47.4%
55−60
+47.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Grand Theft Auto V 30−35
−38.7%
40−45
+38.7%
Metro Exodus 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Valorant 95−100
−43.2%
130−140
+43.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−44%
35−40
+44%
Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 60−65
−28.3%
75−80
+28.3%
Far Cry 5 18−20
−50%
27−30
+50%
Forza Horizon 4 30−33
−36.7%
40−45
+36.7%
Forza Horizon 5 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%

Vậy M5000M và RTX A1000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, M5000M nhanh hơn 24%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 113%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)
  • RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.20 24.96
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 30 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 60 Watt

M5000M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Mobile: hiệu năng cao hơn 37.1%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro M5000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000M
Quadro M5000M
NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 140 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000M hoặc RTX A1000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.