HD Graphics 620 vs ATI Mobility Radeon HD 5145

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 620 và Mobility Radeon HD 5145, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 620
2016
32 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 15 Watt
2.43
+508%

HD Graphics 620 vượt qua ATI Mobility HD 5145 với mức trọn vẹn là 508% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 620 và Mobility Radeon HD 5145, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8531268
Vị trí theo mức độ phổ biến65không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.111.83
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2M92
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 620 và Mobility Radeon HD 5145: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 620 và Mobility Radeon HD 5145, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19280
Tần số nhân300 MHz720 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million242 million
Quy trình công nghệ14 nm++55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture24.005.760
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.1152 TFLOPS
ROPs34
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 620 và Mobility Radeon HD 5145 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 620 và Mobility Radeon HD 5145: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 620 và Mobility Radeon HD 5145. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 620 và Mobility Radeon HD 5145 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 620 và Mobility Radeon HD 5145 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.3
OpenCL3.01.1
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 620 và Mobility Radeon HD 5145 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 620 2.43
+508%
ATI Mobility HD 5145 0.40

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 620 5803
+365%
ATI Mobility HD 5145 1248

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 620 và Mobility Radeon HD 5145 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+600%
2−3
−600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 6 0−1
Fortnite 12
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 11
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 43
+207%
14−16
−207%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 24
+140%
10−11
−140%
Far Cry 5 3−4 0−1
Fortnite 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 3 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+25%
4−5
−25%
Valorant 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 24
+140%
10−11
−140%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
+1000%
1−2
−1000%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+750%
2−3
−750%
Valorant 18−20
+533%
3−4
−533%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−12
+450%
2−3
−450%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 5−6 0−1
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD Graphics 620 và ATI Mobility HD 5145 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 620 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics 620 nhanh hơn 750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 620 tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.43 0.40
Mức độ mới 30 Tháng 8 2016 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm

HD Graphics 620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 507.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 620 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5145 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 620
HD Graphics 620
ATI Mobility Radeon HD 5145
Mobility Radeon HD 5145

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2812 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 40 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5145 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 620 hoặc Mobility Radeon HD 5145, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.