Quadro M5000M vs Quadro T1000 Max-Q

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000M và Quadro T1000 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

M5000M
2015
8 GB GDDR5, 100 Watt
17.51
+3.9%

M5000M chỉ vượt qua T1000 Max-Q với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000M và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất321329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.3823.82
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM204TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000M và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000M và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,536896
Tần số nhân975 MHz765 MHz
Tần số Boost1051 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture93.6075.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.995 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs6432
TMUs9656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000M và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000M và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000M và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000M và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000M và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2
CUDA5.27.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000M và Quadro T1000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M5000M 17.51
+3.9%
T1000 Max-Q 16.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M5000M 7002
+3.9%
T1000 Max-Q 6737

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000M và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
+5%
80−85
−5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
+4.3%
90−95
−4.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Hogwarts Legacy 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%
Counter-Strike 2 95−100
+4.3%
90−95
−4.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Far Cry 5 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Fortnite 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%
Forza Horizon 4 70−75
+2.9%
65−70
−2.9%
Forza Horizon 5 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
Hogwarts Legacy 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+4.9%
60−65
−4.9%
Valorant 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%
Counter-Strike 2 95−100
+4.3%
90−95
−4.3%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+2.4%
210−220
−2.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Dota 2 100−110
+3%
95−100
−3%
Far Cry 5 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Fortnite 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%
Forza Horizon 4 70−75
+2.9%
65−70
−2.9%
Forza Horizon 5 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
Grand Theft Auto V 60−65
+3.2%
60−65
−3.2%
Hogwarts Legacy 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
Metro Exodus 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+4.9%
60−65
−4.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+52.3%
40−45
−52.3%
Valorant 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Dota 2 100−110
+3%
95−100
−3%
Far Cry 5 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Forza Horizon 4 70−75
+2.9%
65−70
−2.9%
Hogwarts Legacy 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+4.9%
60−65
−4.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−15.8%
40−45
+15.8%
Valorant 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+4.2%
120−130
−4.2%
Grand Theft Auto V 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Metro Exodus 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+1.8%
160−170
−1.8%
Valorant 160−170
+2.5%
160−170
−2.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Forza Horizon 4 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+4%
24−27
−4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+5.4%
35−40
−5.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Hogwarts Legacy 10−12
+10%
10−11
−10%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Valorant 95−100
+4.4%
90−95
−4.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 60−65
+3.4%
55−60
−3.4%
Far Cry 5 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Forza Horizon 4 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Hogwarts Legacy 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

Vậy M5000M và T1000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, M5000M nhanh hơn 52%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 16%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (95%)
  • T1000 Max-Q tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.51 16.85
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

M5000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 Max-Q: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M5000M và Quadro T1000 Max-Q quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000M
Quadro M5000M
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 140 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000M hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.