Quadro M5000 vs GeForce GT 1030

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000 và GeForce GT 1030, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M5000
2015
8 GB 256-bit, 150 Watt
21.08
+285%

M5000 vượt qua GT 1030 với mức trọn vẹn là 285% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000 và GeForce GT 1030, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất238588
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10026
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.242.31
Hiệu quả năng lượng11.1914.54
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP108
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,856.99 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro M5000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 40% so với GT 1030.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000 và GeForce GT 1030: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000 và GeForce GT 1030, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048384
Tần số nhân861 MHz1228 MHz
Tần số Boost1038 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture132.935.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.252 TFLOPS1.127 TFLOPS
ROPs6416
TMUs12824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000 và GeForce GT 1030 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài267 mm145 mm
Độ dày5.1 cm1-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000 và GeForce GT 1030: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ256 BitGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 211 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000 và GeForce GT 1030. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000 và GeForce GT 1030 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5000 và GeForce GT 1030 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.26.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000 và GeForce GT 1030 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M5000 21.08
+285%
GT 1030 5.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5000 9426
+285%
GT 1030 2450

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M5000 29564
+201%
GT 1030 9825

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M5000 32925
+244%
GT 1030 9585

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M5000 24565
+138%
GT 1030 10307

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000 và GeForce GT 1030 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95−100
+280%
25
−280%
1440p95−100
+280%
25
−280%
4K35−40
+250%
10
−250%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p30.07
−852%
3.16
+852%
1440p30.07
−852%
3.16
+852%
4K81.63
−933%
7.90
+933%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 852% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 852% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 933% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Battlefield 5 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 5 17
+0%
17
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+0%
28
+0%
Valorant 152
+0%
152
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Fortnite 36
+0%
36
+0%
Forza Horizon 4 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 5 13
+0%
13
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+0%
24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+0%
21
+0%
Valorant 123
+0%
123
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+0%
20
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 15
+0%
15
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+0%
16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+0%
12
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 25
+0%
25
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 12
+0%
12
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1
+0%
1
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy Quadro M5000 và GT 1030 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5000 nhanh hơn 280% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M5000 nhanh hơn 280% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro M5000 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.08 5.48
Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 17 Tháng 5 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 30 Watt

Quadro M5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 284.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1030: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5000 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GT 1030 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000
Quadro M5000
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 78 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 8152 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5000 hoặc GeForce GT 1030, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.