Quadro M4000 vs RTX 6000 Ada Generation

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000 và RTX 6000 Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M4000
2015
8 GB GDDR5, 120 Watt
14.95

RTX 6000 Ada Generation vượt qua M4000 với mức trọn vẹn là 333% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000 và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.888.61
Hiệu quả năng lượng9.8917.11
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$791 $6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 6000 Ada Generation có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 46% so với Quadro M4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000 và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000 và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng166418176
Tần số nhân773 MHz915 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million76,300 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture80.391,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.573 TFLOPS91.06 TFLOPS
ROPs64192
TMUs104568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000 và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2.5 cm2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000 và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 192 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000 và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M4000 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.28.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000 và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M4000 14.95
RTX 6000 Ada Generation 64.66
+333%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M4000 6682
RTX 6000 Ada Generation 28891
+332%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M4000 20117
RTX 6000 Ada Generation 315953
+1471%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M4000 24145
RTX 6000 Ada Generation 251693
+942%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000 và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−358%
183
+358%
1440p35−40
−357%
160
+357%
4K24−27
−354%
109
+354%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p19.78
+87.9%
37.15
−87.9%
1440p22.60
+88%
42.49
−88%
4K32.96
+89.3%
62.38
−89.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro M4000 thấp hơn 88% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro M4000 thấp hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro M4000 thấp hơn 89% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 210−220
+0%
210−220
+0%
Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 130
+0%
130
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 210−220
+0%
210−220
+0%
Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 126
+0%
126
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 114
+0%
114
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 489
+0%
489
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 260
+0%
260
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 95
+0%
95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 4 240−250
+0%
240−250
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 219
+0%
219
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 40
+0%
40
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 184
+0%
184
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 115
+0%
115
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Quadro M4000 và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 358% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 357% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 354% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.95 64.66
Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 3 Tháng 12 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 300 Watt

Quadro M4000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 332.5%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Quadro M4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 249 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M4000 hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.