Quadro M4000 vs GeForce GT 1030

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000 và GeForce GT 1030, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M4000
2015
8 GB GDDR5, 120 Watt
17.37
+173%

M4000 vượt qua GT 1030 với mức trọn vẹn là 173% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000 và GeForce GT 1030, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất328587
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10024
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.382.31
Hiệu quả năng lượng9.9214.55
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP108
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$791 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro M4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 176% so với GT 1030.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000 và GeForce GT 1030: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000 và GeForce GT 1030, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1664384
Tần số nhân773 MHz1228 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture80.3935.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.573 TFLOPS1.127 TFLOPS
ROPs6416
TMUs10424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000 và GeForce GT 1030 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài241 mm145 mm
Độ dày2.5 cm1-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000 và GeForce GT 1030: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 192 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000 và GeForce GT 1030. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000 và GeForce GT 1030 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M4000 và GeForce GT 1030 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.26.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000 và GeForce GT 1030 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M4000 17.37
+173%
GT 1030 6.37

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M4000 6675
+172%
GT 1030 2450

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M4000 20107
+105%
GT 1030 9831

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M4000 24050
+151%
GT 1030 9585

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M4000 16648
+61.5%
GT 1030 10307

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000 và GeForce GT 1030 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
+160%
25
−160%
1440p65−70
+160%
25
−160%
4K27−30
+170%
10
−170%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.17
−285%
3.16
+285%
1440p12.17
−285%
3.16
+285%
4K29.30
−271%
7.90
+271%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 285% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 285% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 271% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Battlefield 5 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 5 17
+0%
17
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+0%
28
+0%
Valorant 152
+0%
152
+0%
Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Fortnite 36
+0%
36
+0%
Forza Horizon 4 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 5 14
+0%
14
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+0%
24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+0%
21
+0%
Valorant 123
+0%
123
+0%
Battlefield 5 20
+0%
20
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 15
+0%
15
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 5 11
+0%
11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+0%
16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+0%
12
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%
Fortnite 25
+0%
25
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%
Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%
Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 12
+0%
12
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%
Battlefield 5 1
+0%
1
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 7
+0%
7
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy Quadro M4000 và GT 1030 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M4000 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M4000 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro M4000 nhanh hơn 170% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.37 6.37
Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 17 Tháng 5 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 30 Watt

Quadro M4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 172.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1030: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GT 1030 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
247 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
8136 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M4000 hoặc GeForce GT 1030, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.