Quadro M2200 vs FirePro W7170M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2200 và FirePro W7170M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M2200
2017
4 GB GDDR5, 55 Watt
9.52
+34.7%

M2200 vượt qua W7170M với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2200 và FirePro W7170M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất434523
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.815.64
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM206Amethyst
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2200 và FirePro W7170M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2200 và FirePro W7170M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân695 MHz723 MHz
Tần số Boost1036 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million5,000 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture66.3092.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.122 TFLOPS2.961 TFLOPS
ROPs3232
TMUs64128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2200 và FirePro W7170M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2200 và FirePro W7170M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1377 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ88 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2200 và FirePro W7170M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2200 và FirePro W7170M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2200 và FirePro W7170M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model6.46.3
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2200 và FirePro W7170M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M2200 9.52
+34.7%
W7170M 7.07

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2200 4256
+34.6%
W7170M 3161

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro M2200 7372
W7170M 9708
+31.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro M2200 24622
W7170M 26345
+7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro M2200 5850
W7170M 6935
+18.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro M2200 37796
W7170M 43124
+14.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2200 và FirePro W7170M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−20.9%
52
+20.9%
4K14
+40%
10−12
−40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Counter-Strike 2 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Atomic Heart 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Battlefield 5 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%
Counter-Strike 2 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Far Cry 5 35−40
+40%
24−27
−40%
Fortnite 60−65
+31.9%
45−50
−31.9%
Forza Horizon 4 45−50
+32.4%
30−35
−32.4%
Forza Horizon 5 27−30
+42.1%
18−20
−42.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+32.1%
27−30
−32.1%
Valorant 95−100
+20%
80−85
−20%
Atomic Heart 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Battlefield 5 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%
Counter-Strike 2 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+26.2%
120−130
−26.2%
Cyberpunk 2077 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Dota 2 70−75
+23.7%
55−60
−23.7%
Far Cry 5 35−40
+40%
24−27
−40%
Fortnite 60−65
+31.9%
45−50
−31.9%
Forza Horizon 4 45−50
+32.4%
30−35
−32.4%
Forza Horizon 5 27−30
+42.1%
18−20
−42.1%
Grand Theft Auto V 35−40
+34.5%
27−30
−34.5%
Metro Exodus 21−24
+40%
14−16
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+32.1%
27−30
−32.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+19.4%
31
−19.4%
Valorant 95−100
+20%
80−85
−20%
Battlefield 5 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%
Counter-Strike 2 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Dota 2 70−75
+23.7%
55−60
−23.7%
Far Cry 5 35−40
+40%
24−27
−40%
Forza Horizon 4 45−50
+32.4%
30−35
−32.4%
Forza Horizon 5 27−30
+42.1%
18−20
−42.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+32.1%
27−30
−32.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−15%
23
+15%
Valorant 95−100
+20%
80−85
−20%
Fortnite 60−65
+31.9%
45−50
−31.9%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+33.9%
55−60
−33.9%
Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
Metro Exodus 12−14
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+29.3%
40−45
−29.3%
Valorant 110−120
+32.2%
85−90
−32.2%
Battlefield 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Far Cry 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Forza Horizon 4 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Forza Horizon 5 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Fortnite 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Atomic Heart 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
Battlefield 5 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 35−40
+35.7%
27−30
−35.7%
Far Cry 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 4 18−20
+50%
12−14
−50%
Forza Horizon 5 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Fortnite 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

Vậy Quadro M2200 và W7170M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • W7170M nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M2200 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro M2200 nhanh hơn 100%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, W7170M nhanh hơn 15%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M2200 tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • W7170M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.52 7.07
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 2 Tháng 10 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 100 Watt

Quadro M2200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2200 vì nó vượt trội hơn FirePro W7170M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2200
Quadro M2200
AMD FirePro W7170M
FirePro W7170M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
380 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
13 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W7170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2200 hoặc FirePro W7170M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.