Quadro M2000M vs GeForce MX350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000M và GeForce MX350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M2000M
2015
4 GB GDDR5, 55 Watt
8.66
+22.7%

M2000M vượt qua MX350 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000M và GeForce MX350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất497546
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.2525.23
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM107GP107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)10 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000M và GeForce MX350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000M và GeForce MX350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640
Tần số nhân1029 MHz747 MHz
Tần số Boost1098 MHz937 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture43.9229.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS1.199 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000M và GeForce MX350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000M và GeForce MX350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s56.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000M và GeForce MX350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000M và GeForce MX350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2000M và GeForce MX350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA5.06.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000M và GeForce MX350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

M2000M 8.66
+22.7%
GeForce MX350 7.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M2000M 3447
+22.6%
GeForce MX350 2811

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M2000M 5143
GeForce MX350 6166
+19.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M2000M 4157
GeForce MX350 4371
+5.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M2000M 29795
+20.4%
GeForce MX350 24744

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M2000M 9795
GeForce MX350 13503
+37.9%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M2000M 9564
GeForce MX350 13777
+44.1%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

M2000M 10438
GeForce MX350 12572
+20.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000M và GeForce MX350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+29.6%
27
−29.6%
1440p35−40
+12.9%
31
−12.9%
4K12
−117%
26
+117%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14
−28.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+20%
14−16
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+7.4%
27
−7.4%
Counter-Strike 2 18−20
+63.6%
11
−63.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+260%
5
−260%
Forza Horizon 4 35−40
+12.5%
32
−12.5%
Forza Horizon 5 21−24
+4.8%
21
−4.8%
Metro Exodus 24−27
−16.7%
28
+16.7%
Red Dead Redemption 2 24−27
−33.3%
32
+33.3%
Valorant 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+26.1%
21−24
−26.1%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+350%
4
−350%
Dota 2 20
−155%
51
+155%
Far Cry 5 35−40
−35.1%
50
+35.1%
Fortnite 50−55
+23.3%
40−45
−23.3%
Forza Horizon 4 35−40
+44%
25
−44%
Forza Horizon 5 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Grand Theft Auto V 30
−16.7%
35
+16.7%
Metro Exodus 24−27
+41.2%
17
−41.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−21.4%
85
+21.4%
Red Dead Redemption 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+17.4%
21−24
−17.4%
Valorant 30−35
+61.9%
21
−61.9%
World of Tanks 130−140
+10%
120
−10%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+70.6%
17
−70.6%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+500%
3
−500%
Dota 2 30−35
−138%
76
+138%
Far Cry 5 35−40
−8.1%
40
+8.1%
Forza Horizon 4 35−40
+89.5%
19
−89.5%
Forza Horizon 5 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+18.6%
55−60
−18.6%
Valorant 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Dota 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Grand Theft Auto V 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+7.7%
35−40
−7.7%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
World of Tanks 60−65
+20.8%
50−55
−20.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Forza Horizon 4 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Forza Horizon 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Metro Exodus 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Red Dead Redemption 2 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
−57.9%
30
+57.9%
Far Cry 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Fortnite 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy M2000M và GeForce MX350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M2000M nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • M2000M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 117% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, M2000M nhanh hơn 500%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX350 nhanh hơn 155%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M2000M tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (84%)
  • GeForce MX350 tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.66 7.06
Mức độ mới 3 Tháng 12 2015 10 Tháng 2 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 20 Watt

M2000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX350: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 175%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2000M vì nó vượt trội hơn GeForce MX350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce MX350 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M2000M và GeForce MX350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M
NVIDIA GeForce MX350
GeForce MX350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 504 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1650 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M2000M hoặc GeForce MX350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.