GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs Quadro M2000M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Quadro M2000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 1050 Ti (di động) vượt qua M2000M với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro M2000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 352 | 493 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 13.99 | 11.23 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107 | GM107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro M2000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro M2000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 640 |
Tần số nhân | 1493 MHz | 1029 MHz |
Tần số Boost | 1620 MHz | 1098 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | 1,870 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 55 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 77.76 | 43.92 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.488 TFLOPS | 1.405 TFLOPS |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 48 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro M2000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-A (3.0) |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro M2000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7 GB/s | 1253 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | 80 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro M2000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Display Port | không có dữ liệu | 1.2 |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro M2000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | - | + |
3D Vision Pro | không có dữ liệu | + |
Mosaic | không có dữ liệu | + |
nView Display Management | không có dữ liệu | + |
Optimus | không có dữ liệu | + |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro M2000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | + |
CUDA | + | 5.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Quadro M2000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Quadro M2000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 56
+60%
| 35
−60%
|
1440p | 25
+78.6%
| 14−16
−78.6%
|
4K | 17
+41.7%
| 12
−41.7%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 59
+103%
|
27−30
−103%
|
Far Cry 5 | 47
+74.1%
|
27−30
−74.1%
|
Fortnite | 85−90
+70%
|
50−55
−70%
|
Forza Horizon 4 | 62
+72.2%
|
35−40
−72.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 56
+86.7%
|
30−33
−86.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 33
+37.5%
|
24−27
−37.5%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 49
+69%
|
27−30
−69%
|
Dota 2 | 92
+360%
|
20
−360%
|
Far Cry 5 | 44
+15.8%
|
35−40
−15.8%
|
Fortnite | 76
+43.4%
|
50−55
−43.4%
|
Forza Horizon 4 | 57
+58.3%
|
35−40
−58.3%
|
Grand Theft Auto V | 55
+83.3%
|
30
−83.3%
|
Metro Exodus | 19
−26.3%
|
24−27
+26.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 52
−34.6%
|
70−75
+34.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 35−40
+54.2%
|
24−27
−54.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 47
+74.1%
|
27−30
−74.1%
|
World of Tanks | 190−200
+48.5%
|
130−140
−48.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 42
+44.8%
|
27−30
−44.8%
|
Dota 2 | 86
+169%
|
30−35
−169%
|
Far Cry 5 | 40
+5.3%
|
35−40
−5.3%
|
Forza Horizon 4 | 43
+19.4%
|
35−40
−19.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 39
−79.5%
|
70−75
+79.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 26
+85.7%
|
14−16
−85.7%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 54
+80%
|
30−33
−80%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
+91.7%
|
12−14
−91.7%
|
Metro Exodus | 12
+71.4%
|
7−8
−71.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+85.7%
|
7−8
−85.7%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 29
+70.6%
|
16−18
−70.6%
|
Far Cry 5 | 26
+36.8%
|
18−20
−36.8%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+100%
|
18−20
−100%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 32
+77.8%
|
18−20
−77.8%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 24−27
+36.8%
|
18−20
−36.8%
|
Metro Exodus | 7
+75%
|
4−5
−75%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 17
−11.8%
|
18−20
+11.8%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+75%
|
8−9
−75%
|
Dota 2 | 24−27
+36.8%
|
18−20
−36.8%
|
Far Cry 5 | 12
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+100%
|
10−12
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+87.5%
|
24−27
−87.5%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9
+80%
|
5−6
−80%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
World of Tanks | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Metro Exodus | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Fortnite | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Vậy GTX 1050 Ti (di động) và M2000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 42% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 360%.
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, M2000M nhanh hơn 79%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 Ti (di động) tốt hơn trong 28các bài kiểm tra (44%)
- M2000M tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)
- Hòa trong 32các bài kiểm tra (50%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 15.24 | 8.97 |
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2017 | 3 Tháng 12 2015 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 55 Watt |
GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của M2000M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro M2000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M2000M dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Quadro M2000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.