Quadro M2000 vs GeForce GT 1030

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000 và GeForce GT 1030, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M2000
2016
4 GB 128-bit,75 Watt
10.38
+62.4%

M2000 vượt qua GT 1030 với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000 và GeForce GT 1030, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất443581
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10033
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.892.31
Hiệu quả năng lượng9.5314.66
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM206GP108
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$437.75 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro M2000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 68% so với GT 1030.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000 và GeForce GT 1030: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000 và GeForce GT 1030, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân796 MHz1228 MHz
Tần số Boost1163 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture55.8235.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.786 TFLOPS1.127 TFLOPS
ROPs3216
TMUs4824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000 và GeForce GT 1030 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài201 mm145 mm
Độ dày2.5 cm1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000 và GeForce GT 1030: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ128 BitGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 106 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000 và GeForce GT 1030. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000 và GeForce GT 1030 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M2000 và GeForce GT 1030 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.26.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000 và GeForce GT 1030 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M2000 10.38
+62.4%
GT 1030 6.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2000 3989
+62.6%
GT 1030 2454

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M2000 14588
+48.8%
GT 1030 9807

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M2000 14412
+51.1%
GT 1030 9541

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M2000 13100
+27.1%
GT 1030 10307

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000 và GeForce GT 1030 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
+45.8%
24
−45.8%
1440p40−45
+53.8%
26
−53.8%
4K14−16
+55.6%
9
−55.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.51
−280%
3.29
+280%
1440p10.94
−260%
3.04
+260%
4K31.27
−256%
8.78
+256%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 280% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 260% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 256% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Forza Horizon 4 28
+0%
28
+0%
Forza Horizon 5 17
+0%
17
+0%
Metro Exodus 23
+0%
23
+0%
Red Dead Redemption 2 31
+0%
31
+0%
Valorant 18
+0%
18
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%
Dota 2 19
+0%
19
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 5 14
+0%
14
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
Metro Exodus 14
+0%
14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
+0%
63
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 15
+0%
15
+0%
World of Tanks 100−105
+0%
100−105
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 5 11
+0%
11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+0%
19
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 12
+0%
12
+0%
Grand Theft Auto V 12
+0%
12
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+0%
12
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 4
+0%
4
+0%
Forza Horizon 4 6
+0%
6
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy Quadro M2000 và GT 1030 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M2000 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M2000 nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro M2000 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.38 6.39
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 17 Tháng 5 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 30 Watt

Quadro M2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1030: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2000 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GT 1030 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M2000 và GeForce GT 1030, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 216 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 8047 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M2000 hoặc GeForce GT 1030, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.