Quadro M1200 vs RTX A4000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1200 và RTX A4000 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M1200
2017
4 GB GDDR5, 45 Watt
8.04

RTX A4000 Mobile vượt qua M1200 với mức trọn vẹn là 365% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1200 và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất522132
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.6322.97
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM107GA104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1200 và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1200 và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6405120
Tần số nhân1093 MHz1140 MHz
Tần số Boost1150 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture43.72268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.399 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs1680
TMUs40160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1200 và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1200 và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1200 và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1200 và RTX A4000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1200 và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.08.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1200 và RTX A4000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M1200 8.04
RTX A4000 Mobile 37.37
+365%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M1200 3213
RTX A4000 Mobile 14942
+365%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1200 và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30
−333%
130−140
+333%
4K11
−355%
50−55
+355%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
−413%
200−210
+413%
Cyberpunk 2077 16−18
−419%
80−85
+419%
Hogwarts Legacy 14−16
−493%
80−85
+493%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−271%
120−130
+271%
Counter-Strike 2 40−45
−413%
200−210
+413%
Cyberpunk 2077 16−18
−419%
80−85
+419%
Far Cry 5 24−27
−364%
110−120
+364%
Fortnite 45−50
−236%
150−160
+236%
Forza Horizon 4 35−40
−300%
140−150
+300%
Forza Horizon 5 21−24
−391%
110−120
+391%
Hogwarts Legacy 14−16
−493%
80−85
+493%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−414%
140−150
+414%
Valorant 80−85
−169%
210−220
+169%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−271%
120−130
+271%
Counter-Strike 2 40−45
−413%
200−210
+413%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−123%
270−280
+123%
Cyberpunk 2077 16−18
−419%
80−85
+419%
Dota 2 55−60
−141%
140−150
+141%
Far Cry 5 24−27
−364%
110−120
+364%
Fortnite 45−50
−236%
150−160
+236%
Forza Horizon 4 35−40
−300%
140−150
+300%
Forza Horizon 5 21−24
−391%
110−120
+391%
Grand Theft Auto V 27−30
−321%
120−130
+321%
Hogwarts Legacy 14−16
−493%
80−85
+493%
Metro Exodus 14−16
−467%
85−90
+467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−414%
140−150
+414%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−346%
120−130
+346%
Valorant 80−85
−169%
210−220
+169%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−271%
120−130
+271%
Cyberpunk 2077 16−18
−419%
80−85
+419%
Dota 2 55−60
−141%
140−150
+141%
Far Cry 5 24−27
−364%
110−120
+364%
Forza Horizon 4 35−40
−300%
140−150
+300%
Hogwarts Legacy 14−16
−493%
80−85
+493%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−414%
140−150
+414%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−862%
120−130
+862%
Valorant 80−85
−169%
210−220
+169%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−236%
150−160
+236%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−600%
90−95
+600%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−315%
240−250
+315%
Grand Theft Auto V 10−11
−620%
70−75
+620%
Metro Exodus 8−9
−550%
50−55
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−338%
170−180
+338%
Valorant 85−90
−179%
240−250
+179%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−453%
90−95
+453%
Cyberpunk 2077 6−7
−583%
40−45
+583%
Far Cry 5 16−18
−412%
85−90
+412%
Forza Horizon 4 18−20
−432%
100−110
+432%
Hogwarts Legacy 8−9
−425%
40−45
+425%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−518%
65−70
+518%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−488%
90−95
+488%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 40−45
Grand Theft Auto V 18−20
−300%
75−80
+300%
Hogwarts Legacy 3−4
−667%
21−24
+667%
Metro Exodus 3−4
−967%
30−35
+967%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−714%
55−60
+714%
Valorant 40−45
−448%
210−220
+448%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−613%
55−60
+613%
Counter-Strike 2 0−1 40−45
Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18−20
+800%
Dota 2 27−30
−275%
100−110
+275%
Far Cry 5 8−9
−488%
45−50
+488%
Forza Horizon 4 12−14
−415%
65−70
+415%
Hogwarts Legacy 3−4
−667%
21−24
+667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−571%
45−50
+571%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−557%
45−50
+557%

Vậy Quadro M1200 và RTX A4000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 333% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 355% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 967%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile đã vượt qua Quadro M1200 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.04 37.37
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 115 Watt

Quadro M1200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 155.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000 Mobile: hiệu năng cao hơn 364.8%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro M1200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1200
Quadro M1200
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 367 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1200 hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.