GeForce GTX 850M vs Qualcomm Adreno 690

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 850M và Qualcomm Adreno 690, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 850M
2014
2 GB DDR3, 45 Watt
5.63
+140%

GTX 850M vượt qua Qualcomm Adreno 690 với mức trọn vẹn là 140% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 850M và Qualcomm Adreno 690, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất584814
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.9726.74
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGM107không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 850M và Qualcomm Adreno 690: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 850M và Qualcomm Adreno 690, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640không có dữ liệu
Tần số nhânUp to 936 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt7 Watt
Tốc độ xử lý texture36.08không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.155 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 850M và Qualcomm Adreno 690 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 850M và Qualcomm Adreno 690: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3 or GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 850M và Qualcomm Adreno 690. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 850M và Qualcomm Adreno 690 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 850M và Qualcomm Adreno 690 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 850M và Qualcomm Adreno 690 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 850M 5.63
+140%
Qualcomm Adreno 690 2.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 850M 2518
+140%
Qualcomm Adreno 690 1050

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 850M 4386
+50.6%
Qualcomm Adreno 690 2912

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 850M 3086
+5.2%
Qualcomm Adreno 690 2933

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 850M 21873
+30.9%
Qualcomm Adreno 690 16708

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 850M và Qualcomm Adreno 690 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+140%
35−40
−140%
Full HD32
+45.5%
22
−45.5%
4K10
+150%
4−5
−150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+114%
7−8
−114%
Counter-Strike 2 27−30
+383%
6−7
−383%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+114%
7−8
−114%
Battlefield 5 24−27
+225%
8−9
−225%
Counter-Strike 2 27−30
+383%
6−7
−383%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%
Far Cry 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Fortnite 35−40
+185%
12−14
−185%
Forza Horizon 4 27−30
+115%
12−14
−115%
Forza Horizon 5 16−18
+325%
4−5
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
Valorant 65−70
+56.8%
40−45
−56.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+114%
7−8
−114%
Battlefield 5 24−27
+225%
8−9
−225%
Counter-Strike 2 27−30
+383%
6−7
−383%
Counter-Strike: Global Offensive 99
+102%
45−50
−102%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%
Dota 2 45−50
+14%
43
−14%
Far Cry 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Fortnite 35−40
+185%
12−14
−185%
Forza Horizon 4 27−30
+115%
12−14
−115%
Forza Horizon 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Grand Theft Auto V 20
+233%
6−7
−233%
Metro Exodus 12−14
+200%
4−5
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+10.5%
19
−10.5%
Valorant 65−70
+56.8%
40−45
−56.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+225%
8−9
−225%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%
Dota 2 45−50
+40%
35
−40%
Far Cry 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 4 27−30
+115%
12−14
−115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+22.2%
9
−22.2%
Valorant 65−70
+56.8%
40−45
−56.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+185%
12−14
−185%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+161%
18−20
−161%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+72.7%
21−24
−72.7%
Valorant 65−70
+200%
21−24
−200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+150%
6−7
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4−5
−125%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+140%
5−6
−140%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 30−35
+138%
12−14
−138%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy GTX 850M và Qualcomm Adreno 690 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 850M nhanh hơn 140% ở độ phân giải 900p
  • GTX 850M nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 850M nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 850M nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 850M đã vượt qua Qualcomm Adreno 690 trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.63 2.35
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 6 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 7 Watt

GTX 850M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 139.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm Adreno 690: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 850M vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M
Qualcomm Adreno 690
Adreno 690

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 562 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 850M hoặc Qualcomm Adreno 690, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.