Quadro M1000M vs Iris Xe MAX Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và Iris Xe MAX Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5, 40 Watt
6.38
+44.7%

M1000M vượt qua Iris Xe MAX Graphics với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất547636
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.7114.05
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM107DG1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512768
Tần số nhân993 MHz300 MHz
Tần số Boost1072 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture31.7879.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs1624
TMUs3248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2133 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1000M và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và Iris Xe MAX Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M1000M 6.38
+44.7%
Iris Xe MAX Graphics 4.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M1000M 2851
+44.6%
Iris Xe MAX Graphics 1971

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M1000M 4230
Iris Xe MAX Graphics 8214
+94.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M1000M 3498
Iris Xe MAX Graphics 6333
+81.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M1000M 23422
Iris Xe MAX Graphics 36993
+57.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và Iris Xe MAX Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
+44.4%
27
−44.4%
1440p27−30
+35%
20
−35%
4K13
−23.1%
16
+23.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15không có dữ liệu
1440p7.44không có dữ liệu
4K15.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Counter-Strike 2 30−35
+70%
20−22
−70%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Battlefield 5 30−33
−26.7%
38
+26.7%
Counter-Strike 2 30−35
+70%
20−22
−70%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%
Far Cry 5 21−24
−18.2%
26
+18.2%
Fortnite 40−45
+23.5%
34
−23.5%
Forza Horizon 4 30−35
+40.9%
21−24
−40.9%
Forza Horizon 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Valorant 75−80
+25%
60−65
−25%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Battlefield 5 30−33
−16.7%
35
+16.7%
Counter-Strike 2 30−35
+70%
20−22
−70%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+34.9%
80−85
−34.9%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%
Dota 2 50−55
+35%
40
−35%
Far Cry 5 21−24
−13.6%
25
+13.6%
Fortnite 40−45
+35.5%
31
−35.5%
Forza Horizon 4 30−35
+40.9%
21−24
−40.9%
Forza Horizon 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Grand Theft Auto V 24−27
+25%
20
−25%
Metro Exodus 12−14
−38.5%
18
+38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−78.9%
34
+78.9%
Valorant 75−80
+25%
60−65
−25%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−10%
33
+10%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%
Dota 2 50−55
+42.1%
38
−42.1%
Far Cry 5 21−24
−9.1%
24
+9.1%
Forza Horizon 4 30−35
+40.9%
21−24
−40.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−63.6%
18
+63.6%
Valorant 75−80
+25%
60−65
−25%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+90.9%
22
−90.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+43.2%
35−40
−43.2%
Grand Theft Auto V 9−10
+80%
5−6
−80%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+14.7%
30−35
−14.7%
Valorant 75−80
+47.2%
50−55
−47.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 4 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−57.1%
11
+57.1%
Valorant 35−40
+50%
24−27
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+25%
20
−25%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%

Vậy M1000M và Iris Xe MAX Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 23% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, M1000M nhanh hơn 225%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 79%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (83%)
  • Iris Xe MAX Graphics tốt hơn trong 10 các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.38 4.41
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 31 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB/4 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 25 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 44.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe MAX Graphics: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1000M vì nó vượt trội hơn Iris Xe MAX Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Iris Xe MAX Graphics dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 581 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 274 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1000M hoặc Iris Xe MAX Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.