Quadro M1000M vs GeForce RTX 5070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và GeForce RTX 5070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5, 40 Watt
7.42

RTX 5070 vượt qua M1000M với mức trọn vẹn là 999% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5468
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.55không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.7222.35
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGM107GB205
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)Tháng 3 2025
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5126144
Tần số nhân993 MHz2165 MHz
Tần số Boost1072 MHz2510 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million31,000 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture31.78481.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS30.84 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và GeForce RTX 5070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1000M và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.4
CUDA5.010.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và GeForce RTX 5070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M1000M 7.42
RTX 5070 81.52
+999%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M1000M 2851
RTX 5070 31326
+999%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
−926%
400−450
+926%
4K13
−977%
140−150
+977%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15
−275%
1.37
+275%
4K15.45
−294%
3.92
+294%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 275% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 294% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 16−18
−1218%
220−230
+1218%
Counter-Strike 2 14−16
−1243%
180−190
+1243%
Cyberpunk 2077 14−16
−1250%
180−190
+1250%
Atomic Heart 16−18
−1218%
220−230
+1218%
Battlefield 5 30−33
−530%
180−190
+530%
Counter-Strike 2 14−16
−1243%
180−190
+1243%
Cyberpunk 2077 14−16
−1250%
180−190
+1250%
Far Cry 5 21−24
−764%
190−200
+764%
Fortnite 40−45
−619%
300−350
+619%
Forza Horizon 4 30−35
−881%
300−350
+881%
Forza Horizon 5 16−18
−1147%
210−220
+1147%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−608%
170−180
+608%
Valorant 75−80
−497%
400−450
+497%
Atomic Heart 16−18
−1218%
220−230
+1218%
Battlefield 5 30−33
−530%
180−190
+530%
Counter-Strike 2 14−16
−1243%
180−190
+1243%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−148%
270−280
+148%
Cyberpunk 2077 14−16
−1250%
180−190
+1250%
Dota 2 50−55
−919%
550−600
+919%
Far Cry 5 21−24
−764%
190−200
+764%
Fortnite 40−45
−619%
300−350
+619%
Forza Horizon 4 30−35
−881%
300−350
+881%
Forza Horizon 5 16−18
−1147%
210−220
+1147%
Grand Theft Auto V 24−27
−592%
170−180
+592%
Metro Exodus 12−14
−1362%
190−200
+1362%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−608%
170−180
+608%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−1626%
300−350
+1626%
Valorant 75−80
−497%
400−450
+497%
Battlefield 5 30−33
−530%
180−190
+530%
Counter-Strike 2 14−16
−1243%
180−190
+1243%
Cyberpunk 2077 14−16
−1250%
180−190
+1250%
Dota 2 50−55
−919%
550−600
+919%
Far Cry 5 21−24
−764%
190−200
+764%
Forza Horizon 4 30−35
−881%
300−350
+881%
Forza Horizon 5 16−18
−959%
180−190
+959%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−608%
170−180
+608%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−2882%
300−350
+2882%
Valorant 75−80
−497%
400−450
+497%
Fortnite 40−45
−619%
300−350
+619%
Counter-Strike 2 9−10
−933%
90−95
+933%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−874%
500−550
+874%
Grand Theft Auto V 9−10
−1600%
150−160
+1600%
Metro Exodus 7−8
−1800%
130−140
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−349%
170−180
+349%
Valorant 75−80
−514%
450−500
+514%
Battlefield 5 12−14
−1408%
190−200
+1408%
Cyberpunk 2077 6−7
−1783%
110−120
+1783%
Far Cry 5 14−16
−1150%
170−180
+1150%
Forza Horizon 4 16−18
−1581%
260−270
+1581%
Forza Horizon 5 12−14
−983%
130−140
+983%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−1627%
190−200
+1627%
Fortnite 14−16
−979%
150−160
+979%
Atomic Heart 6−7
−1133%
70−75
+1133%
Counter-Strike 2 2−3
−3050%
60−65
+3050%
Grand Theft Auto V 18−20
−889%
170−180
+889%
Metro Exodus 2−3
−4450%
90−95
+4450%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−2443%
170−180
+2443%
Valorant 35−40
−849%
300−350
+849%
Battlefield 5 6−7
−2167%
130−140
+2167%
Counter-Strike 2 2−3
−3050%
60−65
+3050%
Cyberpunk 2077 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Dota 2 24−27
−980%
270−280
+980%
Far Cry 5 7−8
−1686%
120−130
+1686%
Forza Horizon 4 10−12
−2009%
230−240
+2009%
Forza Horizon 5 5−6
−900%
50−55
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1271%
95−100
+1271%
Fortnite 7−8
−1029%
75−80
+1029%

Vậy M1000M và RTX 5070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 926% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 977% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5070 nhanh hơn 4450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 đã vượt qua M1000M trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.42 81.52
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB/4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 250 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 525%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: hiệu năng cao hơn 998.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
581 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
1502 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1000M hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.