Quadro K5100M vs GeForce GTX 650

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5100M và GeForce GTX 650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K5100M
2013
8 GB GDDR5, 100 Watt
7.21
+83.9%

K5100M vượt qua GTX 650 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5100M và GeForce GTX 650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất515668
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10062
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.19
Hiệu quả năng lượng5.744.80
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5100M và GeForce GTX 650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5100M và GeForce GTX 650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536384
Tần số nhân771 MHz1058 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture98.6933.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.369 TFLOPS0.8125 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5100M và GeForce GTX 650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu147 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5100M và GeForce GTX 650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ900 MHz5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5100M và GeForce GTX 650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Display Port1.2không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K5100M và GeForce GTX 650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K5100M và GeForce GTX 650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.3
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5100M và GeForce GTX 650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K5100M 7.21
+83.9%
GTX 650 3.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K5100M 3225
+84.2%
GTX 650 1751

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K5100M 4793
+111%
GTX 650 2270

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K5100M 11427
+154%
GTX 650 4491

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

K5100M 33
+136%
GTX 650 14

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5100M và GeForce GTX 650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
+88.9%
27−30
−88.9%
4K26
+85.7%
14−16
−85.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.04
4Kkhông có dữ liệu7.79

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
+90%
10−11
−90%
Counter-Strike 2 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
+90%
10−11
−90%
Battlefield 5 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Counter-Strike 2 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%
Far Cry 5 24−27
+108%
12−14
−108%
Fortnite 45−50
+95.8%
24−27
−95.8%
Forza Horizon 4 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Forza Horizon 5 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+100%
14−16
−100%
Valorant 80−85
+103%
40−45
−103%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+90%
10−11
−90%
Battlefield 5 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Counter-Strike 2 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+90.8%
65−70
−90.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%
Dota 2 55−60
+96.7%
30−33
−96.7%
Far Cry 5 24−27
+108%
12−14
−108%
Fortnite 45−50
+95.8%
24−27
−95.8%
Forza Horizon 4 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Forza Horizon 5 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Grand Theft Auto V 27−30
+107%
14−16
−107%
Metro Exodus 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+100%
14−16
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+108%
12−14
−108%
Valorant 80−85
+103%
40−45
−103%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%
Dota 2 55−60
+96.7%
30−33
−96.7%
Far Cry 5 24−27
+108%
12−14
−108%
Forza Horizon 4 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+100%
14−16
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+100%
7−8
−100%
Valorant 80−85
+103%
40−45
−103%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+95.8%
24−27
−95.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+100%
30−33
−100%
Grand Theft Auto V 10−11
+100%
5−6
−100%
Metro Exodus 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
Valorant 85−90
+97.8%
45−50
−97.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 16−18
+100%
8−9
−100%
Forza Horizon 4 18−20
+90%
10−11
−90%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+100%
8−9
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+90%
10−11
−90%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+100%
5−6
−100%
Valorant 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 27−30
+100%
14−16
−100%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy K5100M và GTX 650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K5100M nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1080p
  • K5100M nhanh hơn 86% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.21 3.92
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 6 Tháng 9 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 64 Watt

K5100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.9%, mới hơn 10 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K5100M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K5100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5100M
Quadro K5100M
NVIDIA GeForce GTX 650
GeForce GTX 650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 4024 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K5100M hoặc GeForce GTX 650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.