Quadro K5100M vs Tesla C2050

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5100M và Tesla C2050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K5100M
2013
8 GB GDDR5, 100 Watt
7.65
+1.6%

K5100M chỉ vượt qua Tesla C2050 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5100M và Tesla C2050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất522527
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.682.35
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK104GF100
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5100M và Tesla C2050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5100M và Tesla C2050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536448
Tần số nhân771 MHz574 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million3,100 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt238 Watt
Tốc độ xử lý texture98.6932.14
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.369 TFLOPS1.028 TFLOPS
ROPs3248
TMUs12856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5100M và Tesla C2050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu248 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5100M và Tesla C2050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz750 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s144.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5100M và Tesla C2050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K5100M và Tesla C2050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K5100M và Tesla C2050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA+2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5100M và Tesla C2050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K5100M 7.65
+1.6%
Tesla C2050 7.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K5100M 3225
+1.6%
Tesla C2050 3175

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

K5100M 33
Tesla C2050 39
+18.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5100M và Tesla C2050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
+2%
50−55
−2%
4K26
+8.3%
24−27
−8.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Counter-Strike 2 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Fortnite 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Forza Horizon 4 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Forza Horizon 5 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Valorant 80−85
+8%
75−80
−8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Counter-Strike 2 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+3.3%
120−130
−3.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Far Cry 5 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Fortnite 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Forza Horizon 4 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Forza Horizon 5 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Grand Theft Auto V 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Metro Exodus 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+4.2%
24−27
−4.2%
Valorant 80−85
+8%
75−80
−8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Far Cry 5 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Forza Horizon 4 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 80−85
+8%
75−80
−8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Grand Theft Auto V 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Metro Exodus 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+5%
40−45
−5%
Valorant 85−90
+4.7%
85−90
−4.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Hogwarts Legacy 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Vậy K5100M và Tesla C2050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K5100M nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • K5100M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.65 7.53
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 25 Tháng 7 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 238 Watt

K5100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 138%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro K5100M và Tesla C2050 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro K5100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Tesla C2050 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5100M
Quadro K5100M
NVIDIA Tesla C2050
Tesla C2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 53 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 17 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla C2050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K5100M hoặc Tesla C2050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.