GeForce GTX 650 vs Quadro K1000M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 650 và Quadro K1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 650 vượt qua K1000M với mức trọn vẹn là 126% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 650 và Quadro K1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 661 | 894 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 67 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.38 | 0.52 |
Hiệu quả năng lượng | 4.83 | 3.09 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GK107 | GK107 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $109 | $119.90 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 650 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 165% so với K1000M.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 650 và Quadro K1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 650 và Quadro K1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 192 |
Tần số nhân | 1058 MHz | 850 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,270 million | 1,270 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 64 Watt | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 33.86 | 13.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8125 TFLOPS | 0.3264 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 32 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 650 và Quadro K1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-A (3.0) |
Chiều dài | 147 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 650 và Quadro K1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128-bit GDDR5 | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 5.0 GB/s | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 80.0 GB/s | 28.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 650 và Quadro K1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 650 và Quadro K1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Blu-Ray | + | - |
3D Gaming | + | - |
3D Vision | + | - |
Optimus | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 650 và Quadro K1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | + |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 650 và Quadro K1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 650 và Quadro K1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 18−21
+100%
| 9
−100%
|
Full HD | 35−40
+119%
| 16
−119%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.11
+141%
| 7.49
−141%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 650 thấp hơn 141% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Dota 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Fortnite | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
World of Tanks | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Dota 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
World of Tanks | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy GTX 650 và K1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 650 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 900p
- GTX 650 nhanh hơn 119% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 49các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.56 | 2.02 |
Mức độ mới | 6 Tháng 9 2012 | 1 Tháng 6 2012 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 64 Watt | 45 Watt |
GTX 650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 125.7%vàmới hơn 3 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của K1000M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.2%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 650 vì nó vượt trội hơn Quadro K1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 650 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K1000M dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 650 và Quadro K1000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.