Quadro K4100M vs Quadro M1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K4100M và Quadro M1000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K4100M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
6.18

M1000M chỉ vượt qua K4100M với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4100M và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất557547
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.534.19
Hiệu quả năng lượng4.9212.70
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK104GM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 $200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

M1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 691% so với K4100M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4100M và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4100M và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152512
Tần số nhân706 MHz993 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture67.7831.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.627 TFLOPS1.017 TFLOPS
ROPs3216
TMUs9632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4100M và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4100M và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4100M và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.21.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K4100M và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Pro++
Mosaic++
nView Display Management++
Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4100M và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K4100M và Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K4100M 6.18
M1000M 6.38
+3.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K4100M 2762
M1000M 2851
+3.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K4100M 4957
+17.2%
M1000M 4230

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K4100M 3654
+4.5%
M1000M 3498

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K4100M 24685
+5.4%
M1000M 23422

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K4100M 8810
+3.2%
M1000M 8533

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

K4100M 7058
M1000M 7972
+12.9%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

K4100M 6821
M1000M 8471
+24.2%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

K4100M 48
+7.1%
M1000M 45

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

K4100M 26
+8.3%
M1000M 24

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

K4100M 35
+15.7%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

K4100M 59
M1000M 59
+0.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

K4100M 43
+37.3%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

K4100M 45
+19.8%
M1000M 37

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

K4100M 35
+2.1%
M1000M 34

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

K4100M 12
M1000M 12
+0.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

K4100M 23
+14.2%
M1000M 20

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

K4100M 2
+11.8%
M1000M 2

SPECviewperf 12 - Showcase

K4100M 23
+14.2%
M1000M 20

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

K4100M 35
+15.7%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - Catia

K4100M 45
+19.8%
M1000M 37

SPECviewperf 12 - Solidworks

K4100M 59
M1000M 59
+0.3%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

K4100M 43
+37.3%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - Creo

K4100M 35
+2.1%
M1000M 34

SPECviewperf 12 - Medical

K4100M 12
M1000M 12
+0.8%

SPECviewperf 12 - Energy

K4100M 1.9
+11.8%
M1000M 1.7

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K4100M và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD48
+23.1%
39
−23.1%
4K13
+0%
13
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p31.23
−506%
5.15
+506%
4K115.31
−646%
15.45
+646%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 506% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 646% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Counter-Strike 2 30−35
−3%
30−35
+3%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Battlefield 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Counter-Strike 2 30−35
−3%
30−35
+3%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Fortnite 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
Forza Horizon 4 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Forza Horizon 5 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 70−75
−2.7%
75−80
+2.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Battlefield 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Counter-Strike 2 30−35
−3%
30−35
+3%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 50−55
−1.9%
50−55
+1.9%
Far Cry 5 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Fortnite 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
Forza Horizon 4 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Forza Horizon 5 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Grand Theft Auto V 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−5.6%
19
+5.6%
Valorant 70−75
−2.7%
75−80
+2.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 50−55
−1.9%
50−55
+1.9%
Far Cry 5 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Forza Horizon 4 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+63.6%
11
−63.6%
Valorant 70−75
−2.7%
75−80
+2.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−1.9%
50−55
+1.9%
Grand Theft Auto V 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Metro Exodus 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 75−80
−2.6%
75−80
+2.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 4 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−10%
10−12
+10%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−75%
7
+75%
Valorant 30−35
−5.9%
35−40
+5.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 10−11
−10%
10−12
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy K4100M và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K4100M nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, K4100M nhanh hơn 64%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M1000M nhanh hơn 75%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K4100M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • M1000M tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (69%)
  • Hòa trong 18 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.18 6.38
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB/4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 40 Watt

K4100M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của M1000M: hiệu năng cao hơn 3.2%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro K4100M và Quadro M1000M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4100M
Quadro K4100M
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 92 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 581 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K4100M hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.