Quadro K1000M vs Quadro T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K1000M và Quadro T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K1000M
2012
2 GB DDR3,45 Watt
2.02

T1000 vượt qua K1000M với mức trọn vẹn là 733% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K1000M và Quadro T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất894329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.52không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.0923.17
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK107TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119.90 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K1000M và Quadro T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K1000M và Quadro T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân850 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture13.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K1000M và Quadro T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K1000M và Quadro T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ900 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K1000M và Quadro T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K1000M và Quadro T1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro K1000M và Quadro T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12.0 (12_1)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K1000M và Quadro T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

K1000M 2.02
Quadro T1000 16.83
+733%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K1000M 775
Quadro T1000 6467
+734%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K1000M 1744
Quadro T1000 33830
+1840%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

K1000M 1509
Quadro T1000 29927
+1883%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

K1000M 1335
Quadro T1000 34236
+2464%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K1000M và Quadro T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p9
−678%
70−75
+678%
Full HD16
−713%
130−140
+713%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−700%
80−85
+700%
Cyberpunk 2077 5−6
−700%
40−45
+700%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−650%
30−33
+650%
Counter-Strike 2 10−11
−700%
80−85
+700%
Cyberpunk 2077 5−6
−700%
40−45
+700%
Forza Horizon 4 10−12
−718%
90−95
+718%
Metro Exodus 2−3
−700%
16−18
+700%
Red Dead Redemption 2 8−9
−713%
65−70
+713%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−650%
30−33
+650%
Counter-Strike 2 10−11
−700%
80−85
+700%
Cyberpunk 2077 5−6
−700%
40−45
+700%
Dota 2 4−5
−650%
30−33
+650%
Far Cry 5 12−14
−669%
100−105
+669%
Fortnite 10−11
−700%
80−85
+700%
Forza Horizon 4 10−12
−718%
90−95
+718%
Grand Theft Auto V 4−5
−650%
30−33
+650%
Metro Exodus 2−3
−700%
16−18
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−700%
160−170
+700%
Red Dead Redemption 2 8−9
−713%
65−70
+713%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−678%
70−75
+678%
World of Tanks 35−40
−669%
300−310
+669%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−650%
30−33
+650%
Counter-Strike 2 10−11
−700%
80−85
+700%
Cyberpunk 2077 5−6
−700%
40−45
+700%
Dota 2 4−5
−650%
30−33
+650%
Far Cry 5 12−14
−669%
100−105
+669%
Forza Horizon 4 10−12
−718%
90−95
+718%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−700%
160−170
+700%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−669%
100−105
+669%
Red Dead Redemption 2 1−2
−700%
8−9
+700%
World of Tanks 12−14
−669%
100−105
+669%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 1−2
−700%
8−9
+700%
Cyberpunk 2077 3−4
−700%
24−27
+700%
Far Cry 5 6−7
−650%
45−50
+650%
Forza Horizon 5 2−3
−700%
16−18
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−700%
40−45
+700%
Valorant 8−9
−713%
65−70
+713%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−678%
70−75
+678%
Dota 2 16−18
−713%
130−140
+713%
Grand Theft Auto V 14−16
−700%
120−130
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−650%
45−50
+650%
Red Dead Redemption 2 1−2
−700%
8−9
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−700%
120−130
+700%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−700%
16−18
+700%
Counter-Strike 2 9−10
−678%
70−75
+678%
Cyberpunk 2077 2−3
−700%
16−18
+700%
Dota 2 16−18
−713%
130−140
+713%
Far Cry 5 1−2
−700%
8−9
+700%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
−700%
16−18
+700%

Vậy K1000M và Quadro T1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro T1000 nhanh hơn 678% ở độ phân giải 900p
  • Quadro T1000 nhanh hơn 713% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.02 16.83
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 50 Watt

K1000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro T1000: hiệu năng cao hơn 733.2%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 vì nó vượt trội hơn Quadro K1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro T1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K1000M và Quadro T1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K1000M
Quadro K1000M
NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 88 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 427 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K1000M hoặc Quadro T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.