Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics vs UHD Graphics 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và UHD Graphics 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics
2013
1.83

Graphics 710 vượt qua HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và UHD Graphics 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất954855
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.48
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAlder Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2013 (12 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và UHD Graphics 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và UHD Graphics 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640128
Tần số nhân720 / 975 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1300 MHz
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu10.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.3328 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và UHD Graphics 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và UHD Graphics 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và UHD Graphics 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và UHD Graphics 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics và UHD Graphics 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
Medium

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Escape from Tarkov 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Far Cry 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Valorant 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%

Full HD
High

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−41%
55−60
+41%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
Escape from Tarkov 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Far Cry 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Grand Theft Auto V 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−25%
10−11
+25%
Valorant 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
Escape from Tarkov 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Far Cry 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 4 10−11
−40%
14−16
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−25%
10−11
+25%
Valorant 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%

Full HD
Epic

Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%

1440p
High

Counter-Strike 2 5−6
−40%
7−8
+40%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Valorant 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Escape from Tarkov 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 5−6
−40%
7−8
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Epic

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Valorant 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%

4K
Ultra

Dota 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Escape from Tarkov 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Epic

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.83 2.61
Mức độ mới 1 Tháng 8 2013 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm

UHD Graphics 710 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.6%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 710 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 710 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics
Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics
Intel UHD Graphics 710
UHD Graphics 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8550G HD 8670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 141 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics hoặc UHD Graphics 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.