Quadro 4000M vs UHD Graphics 630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 4000M và UHD Graphics 630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 4000M
2011
2 GB GDDR5, 100 Watt
2.86
+7.1%

4000M vượt qua UHD Graphics 630 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 4000M và UHD Graphics 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất752774
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10035
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.37không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.2814.18
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF104Comet Lake GT2
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 4000M và UHD Graphics 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 4000M và UHD Graphics 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336184
Tần số nhân475 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million189 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture26.6026.45
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6384 TFLOPS0.4232 TFLOPS
ROPs323
TMUs5623

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 4000M và UHD Graphics 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x1
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 4000M và UHD Graphics 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ625 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 4000M và UHD Graphics 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 4000M và UHD Graphics 630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 4000M và UHD Graphics 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.1.103
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 4000M và UHD Graphics 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 4000M 2.86
+7.1%
UHD Graphics 630 2.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 4000M 1278
+7.2%
UHD Graphics 630 1192

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro 4000M 2092
+16.9%
UHD Graphics 630 1790

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 4000M 10722
+39.2%
UHD Graphics 630 7704

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 4000M và UHD Graphics 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD71
+294%
18
−294%
1440p10−12
+0%
10
+0%
4K7−8
+0%
7
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.32không có dữ liệu
1440p44.90không có dữ liệu
4K64.14không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8
+0%
Counter-Strike 2 9−10
−200%
27
+200%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5
−40%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Battlefield 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike 2 9−10
−111%
19
+111%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6
−16.7%
Fortnite 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Valorant 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Battlefield 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+100%
29
−100%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 30−33
+42.9%
21
−42.9%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Fortnite 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 9−10
+28.6%
7
−28.6%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 30−33
+57.9%
19
−57.9%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4%
24−27
−4%
Valorant 30−35
+10.7%
27−30
−10.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
+28.6%
7
−28.6%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Quadro 4000M và UHD Graphics 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 4000M nhanh hơn 294% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro 4000M nhanh hơn 125%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, UHD Graphics 630 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 4000M tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (75%)
  • UHD Graphics 630 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.86 2.67
Mức độ mới 22 Tháng 2 2011 1 Tháng 10 2017
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 15 Watt

Quadro 4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 630: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro 4000M và UHD Graphics 630 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro 4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi UHD Graphics 630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 4000M
Quadro 4000M
Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 33 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4136 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 4000M hoặc UHD Graphics 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.