Quadro 5000M vs UHD Graphics 630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 5000M và UHD Graphics 630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 5000M
2010
1792 MB GDDR5, 100 Watt
4.96
+72.8%

5000M vượt qua UHD Graphics 630 với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 5000M và UHD Graphics 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất635782
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10037
Hiệu quả năng lượng3.6414.04
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF100Comet Lake GT2
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 5000M và UHD Graphics 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 5000M và UHD Graphics 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320184
Tần số nhân405 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million189 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture16.2026.45
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5184 TFLOPS0.4232 TFLOPS
ROPs323
TMUs4023

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 5000M và UHD Graphics 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x1
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 5000M và UHD Graphics 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1792 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ600 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 5000M và UHD Graphics 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 5000M và UHD Graphics 630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 5000M và UHD Graphics 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.1.103
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 5000M và UHD Graphics 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 5000M 4.96
+72.8%
UHD Graphics 630 2.87

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 5000M 2059
+72.7%
UHD Graphics 630 1192

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 5000M 7767
+0.8%
UHD Graphics 630 7704

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 5000M và UHD Graphics 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
+58.8%
17
−58.8%
1440p16−18
+60%
10
−60%
4K12−14
+71.4%
7
−71.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−22.7%
27
+22.7%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5
−100%
Hogwarts Legacy 10−11
+100%
5
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Counter-Strike 2 21−24
+15.8%
19
−15.8%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Far Cry 5 14−16
+150%
6
−150%
Fortnite 30−33
+100%
14−16
−100%
Forza Horizon 4 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Forza Horizon 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Hogwarts Legacy 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Valorant 60−65
+32.6%
45−50
−32.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Counter-Strike 2 21−24
+450%
4
−450%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+197%
29
−197%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 40−45
+100%
21
−100%
Far Cry 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Fortnite 30−33
+100%
14−16
−100%
Forza Horizon 4 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Forza Horizon 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Grand Theft Auto V 16−18
+143%
7
−143%
Hogwarts Legacy 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Metro Exodus 9−10
+200%
3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 60−65
+32.6%
45−50
−32.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 40−45
+121%
19
−121%
Far Cry 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 4 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Hogwarts Legacy 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 60−65
+32.6%
45−50
−32.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
+100%
14−16
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+81%
21−24
−81%
Grand Theft Auto V 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Valorant 55−60
+100%
27−30
−100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+100%
5−6
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
+143%
7
−143%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy Quadro 5000M và UHD Graphics 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 5000M nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro 5000M nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro 5000M nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro 5000M nhanh hơn 450%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, UHD Graphics 630 nhanh hơn 23%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 5000M tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (97%)
  • UHD Graphics 630 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.96 2.87
Mức độ mới 27 Tháng 7 2010 1 Tháng 10 2017
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 15 Watt

Quadro 5000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 630: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 5000M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 5000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi UHD Graphics 630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 5000M
Quadro 5000M
Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4208 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 5000M hoặc UHD Graphics 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.