Quadro 1000M vs GeForce GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 1000M và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 1000M
2011
2 GB DDR3,45 Watt
1.47

GTX 1650 vượt qua 1000M với mức trọn vẹn là 1294% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 1000M và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất993274
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1838.21
Hiệu quả năng lượng2.2518.81
Kiến trúcFermi (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF108TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$174.95 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1650 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 21128% so với Quadro 1000M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 1000M và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 1000M và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96896
Tần số nhân700 MHz1485 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture11.2093.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs432
TMUs1656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 1000M và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 1000M và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 1000M và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro 1000M và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 1000M và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro 1000M 1.47
GTX 1650 20.49
+1294%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 1000M 564
GTX 1650 7876
+1296%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro 1000M 943
GTX 1650 13645
+1347%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 1000M 4566
GTX 1650 44694
+879%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro 1000M 2131
GTX 1650 39125
+1736%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 1000M và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−60.5%
69
+60.5%
1440p2−3
−1900%
40
+1900%
4K1−2
−2200%
23
+2200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.07
−88.4%
2.16
+88.4%
1440p87.48
−2248%
3.73
+2248%
4K174.95
−2601%
6.48
+2601%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 88% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 2248% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 2601% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−270%
35−40
+270%
Cyberpunk 2077 5−6
−720%
40−45
+720%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−3200%
66
+3200%
Counter-Strike 2 10−11
−270%
35−40
+270%
Cyberpunk 2077 5−6
−240%
17
+240%
Forza Horizon 4 9−10
−944%
94
+944%
Metro Exodus 0−1 66
Red Dead Redemption 2 7−8
−1000%
77
+1000%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−3650%
75
+3650%
Counter-Strike 2 10−11
−270%
35−40
+270%
Cyberpunk 2077 5−6
−180%
14
+180%
Dota 2 2−3
−4000%
82
+4000%
Far Cry 5 10−12
−718%
90
+718%
Fortnite 6−7
−1267%
82
+1267%
Forza Horizon 4 9−10
−722%
74
+722%
Grand Theft Auto V 2−3
−3650%
75
+3650%
Metro Exodus 0−1 44
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−756%
130−140
+756%
Red Dead Redemption 2 7−8
−300%
28
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−829%
65−70
+829%
World of Tanks 30−35
−658%
230−240
+658%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−2650%
55
+2650%
Counter-Strike 2 10−11
−270%
35−40
+270%
Cyberpunk 2077 5−6
−140%
12
+140%
Dota 2 2−3
−4500%
92
+4500%
Far Cry 5 10−12
−518%
65−70
+518%
Forza Horizon 4 9−10
−589%
62
+589%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−281%
61
+281%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1811%
170−180
+1811%
Red Dead Redemption 2 0−1 17
World of Tanks 9−10
−1444%
130−140
+1444%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7
+133%
Far Cry 5 5−6
−1020%
55−60
+1020%
Forza Horizon 5 1−2
−3100%
30−35
+3100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−480%
27−30
+480%
Valorant 7−8
−471%
40
+471%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−125%
18−20
+125%
Dota 2 16−18
−81.3%
29
+81.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−93.3%
29
+93.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1450%
60−65
+1450%
Red Dead Redemption 2 0−1 12−14
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−93.3%
29
+93.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−1700%
18
+1700%
Counter-Strike 2 8−9
−125%
18−20
+125%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3
+50%
Dota 2 16−18
−269%
59
+269%
Far Cry 5 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Valorant 1−2
−2000%
21
+2000%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Valorant 85
+0%
85
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 46
+0%
46
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 41
+0%
41
+0%
Valorant 70
+0%
70
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+0%
38
+0%
Forza Horizon 4 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 41
+0%
41
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 12
+0%
12
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy Quadro 1000M và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 2200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1650 nhanh hơn 4500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 45các bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 15các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.47 20.49
Mức độ mới 13 Tháng 1 2011 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 75 Watt

Quadro 1000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: hiệu năng cao hơn 1293.9%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn Quadro 1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro 1000M và GeForce GTX 1650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 1000M
Quadro 1000M
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 123 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24423 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro 1000M hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.