NVS 5400M vs GeForce MX230

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh NVS 5400M và GeForce MX230, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 5400M
2012
2 GB GDDR3, 35 Watt
1.39

MX230 vượt qua NVS 5400M với mức trọn vẹn là 195% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 5400M và GeForce MX230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất968655
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.1632.64
Kiến trúcFermi (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF108GP108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)21 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 5400M và GeForce MX230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 5400M và GeForce MX230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96256
Tần số nhân660 MHz1519 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1582 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million1,800 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture10.5625.31
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2534 TFLOPS0.81 TFLOPS
ROPs416
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 5400M và GeForce MX230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnMXMPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 5400M và GeForce MX230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 5400M và GeForce MX230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được NVS 5400M và GeForce MX230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 5400M và GeForce MX230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 5400M và GeForce MX230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 5400M 1.39
GeForce MX230 4.10
+195%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 5400M 623
GeForce MX230 1832
+194%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

NVS 5400M 1119
GeForce MX230 3364
+201%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
NVS 5400M 2101
GeForce MX230 6718
+220%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của NVS 5400M và GeForce MX230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−23.5%
21
+23.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−175%
10−12
+175%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9−10
+200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−175%
10−12
+175%
Battlefield 5 3−4
−567%
20
+567%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9−10
+200%
Far Cry 5 0−1 15
Fortnite 5−6
−560%
33
+560%
Forza Horizon 4 8−9
−163%
21
+163%
Forza Horizon 5 0−1 10−12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−140%
24
+140%
Valorant 35−40
−58.3%
55−60
+58.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−175%
10−12
+175%
Battlefield 5 3−4
−433%
16
+433%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−97%
65
+97%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9−10
+200%
Dota 2 18−20
−222%
58
+222%
Far Cry 5 0−1 13
Fortnite 5−6
−300%
20
+300%
Forza Horizon 4 8−9
−100%
16
+100%
Forza Horizon 5 0−1 10−12
Grand Theft Auto V 2−3
−850%
19
+850%
Metro Exodus 2−3
−100%
4
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−110%
21
+110%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−150%
15
+150%
Valorant 35−40
−58.3%
55−60
+58.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−300%
12
+300%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9−10
+200%
Dota 2 18−20
−139%
43
+139%
Far Cry 5 0−1 12
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−70%
17
+70%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−50%
9
+50%
Valorant 35−40
−58.3%
55−60
+58.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−220%
16
+220%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−500%
6−7
+500%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−240%
30−35
+240%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−136%
30−35
+136%
Valorant 8−9
−500%
45−50
+500%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Far Cry 5 2−3
−300%
8−9
+300%
Forza Horizon 4 4−5
−175%
10−12
+175%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−250%
7−8
+250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−200%
9−10
+200%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 8−9
−175%
21−24
+175%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 2−3
−650%
14−16
+650%
Far Cry 5 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy NVS 5400M và GeForce MX230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX230 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX230 nhanh hơn 850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX230 tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (85%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (15%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.39 4.10
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 21 Tháng 2 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 10 Watt

GeForce MX230 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 195%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX230 vì nó vượt trội hơn NVS 5400M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là NVS 5400M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce MX230 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 5400M
NVS 5400M
NVIDIA GeForce MX230
GeForce MX230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 5400M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1418 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 5400M hoặc GeForce MX230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.