NVS 5400M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

NVS 5400M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 1.62% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán NVS 5400M vào 1 Tháng 6 2012. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Fermi và quy trình công nghệ 40 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.9 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 28.8 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM. Mức tiêu thụ điện năng – 35 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 5400M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất960
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.19từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcFermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF108
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 5400M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 5400M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân660 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn585 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture10.56từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2534 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs4từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs16từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 5400M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
Giao diệnMXM

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 5400M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ900 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 5400M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được NVS 5400M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 5400M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

NVS 5400M 1.62

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 5400M 622

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

NVS 5400M 1119

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

NVS 5400M 5198

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
NVS 5400M 2093

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên NVS 5400M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
Cyberpunk 2077 5−6

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
Counter-Strike 2 10−11
Cyberpunk 2077 5−6
Forza Horizon 4 10−11
Metro Exodus 1−2
Red Dead Redemption 2 7−8

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
Counter-Strike 2 10−11
Cyberpunk 2077 5−6
Dota 2 2−3
Far Cry 5 12−14
Fortnite 7−8
Forza Horizon 4 10−11
Grand Theft Auto V 3−4
Metro Exodus 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
Red Dead Redemption 2 7−8
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
World of Tanks 30−35

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
Counter-Strike 2 10−11
Cyberpunk 2077 5−6
Dota 2 2−3
Far Cry 5 12−14
Forza Horizon 4 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
Red Dead Redemption 2 1−2
World of Tanks 10−11

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 5−6
Forza Horizon 5 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
Valorant 7−8

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
Dota 2 16−18
Grand Theft Auto V 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
Red Dead Redemption 2 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
Counter-Strike 2 8−9
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 16−18
Far Cry 5 1−2
Valorant 2−3

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của NVS 5400M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro 2000M 124.69
Quadro K610M 114.81
Quadro K510M 103.09
NVS 5400M 100
Quadro 500M 91.36
Quadro 1000M 90.74

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của NVS 5400M từ AMD là FirePro M5800, trung bình chậm hơn 11% và thấp hơn 42 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của NVS 5400M từ AMD:

FirePro M4150 158.64
FirePro M7740 132.72
NVS 5400M 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với NVS 5400M.

Tất cả các so sánh với NVS 5400M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 5400M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về NVS 5400M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.