ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire vs GeForce RTX 4090
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 4090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4090 vượt qua ATI Mobility HD 5870 Crossfire với mức trọn vẹn là 1936% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 649 | 3 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 7 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 18.86 |
Hiệu quả năng lượng | 2.80 | 15.22 |
Kiến trúc | Terascale 2 (2009−2015) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Broadway-XT | AD102 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) | 20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $1,599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1600 | 16384 |
Tần số nhân | 700 MHz | 2235 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2520 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 76,300 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 450 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 1,290 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 82.58 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 176 |
TMUs | không có dữ liệu | 512 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 512 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 304 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 3-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3, GDDR3, GDDR5 | GDDR6X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2x1 GB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 1313 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 1.01 TB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 53
−1881%
| 1050−1100
+1881%
|
Full HD | 54
−374%
| 256
+374%
|
1440p | 9−10
−2067%
| 195
+2067%
|
4K | 6−7
−2250%
| 141
+2250%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 6.25 |
1440p | không có dữ liệu | 8.20 |
4K | không có dữ liệu | 11.34 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 10−12
−2845%
|
324
+2845%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
−1747%
|
351
+1747%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−2422%
|
227
+2422%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 10−12
−2309%
|
265
+2309%
|
Battlefield 5 | 18−20
−937%
|
190−200
+937%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
−1689%
|
340
+1689%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−2389%
|
224
+2389%
|
Far Cry 5 | 12−14
−1508%
|
209
+1508%
|
Fortnite | 27−30
−1019%
|
300−350
+1019%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
−1538%
|
300−350
+1538%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
−2455%
|
281
+2455%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
−883%
|
170−180
+883%
|
Valorant | 55−60
−1071%
|
650−700
+1071%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 10−12
−2027%
|
234
+2027%
|
Battlefield 5 | 18−20
−937%
|
190−200
+937%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
−1689%
|
340
+1689%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 75−80
−252%
|
270−280
+252%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−2289%
|
215
+2289%
|
Dota 2 | 40−45
−533%
|
253
+533%
|
Far Cry 5 | 12−14
−1446%
|
201
+1446%
|
Fortnite | 27−30
−1019%
|
300−350
+1019%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
−1538%
|
300−350
+1538%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
−2400%
|
275
+2400%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−1060%
|
174
+1060%
|
Metro Exodus | 8−9
−2763%
|
229
+2763%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
−883%
|
170−180
+883%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
−4354%
|
579
+4354%
|
Valorant | 55−60
−1071%
|
650−700
+1071%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
−937%
|
190−200
+937%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−2244%
|
211
+2244%
|
Dota 2 | 40−45
−460%
|
224
+460%
|
Far Cry 5 | 12−14
−1338%
|
187
+1338%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
−1538%
|
300−350
+1538%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
−883%
|
170−180
+883%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
−2238%
|
304
+2238%
|
Valorant | 55−60
−1072%
|
680
+1072%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 27−30
−1019%
|
300−350
+1019%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
−4357%
|
312
+4357%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 35−40
−1374%
|
500−550
+1374%
|
Grand Theft Auto V | 5−6
−3140%
|
162
+3140%
|
Metro Exodus | 3−4
−5900%
|
180
+5900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
−430%
|
170−180
+430%
|
Valorant | 50−55
−870%
|
450−500
+870%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
−6433%
|
190−200
+6433%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−3875%
|
159
+3875%
|
Far Cry 5 | 9−10
−1978%
|
187
+1978%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
−2682%
|
300−350
+2682%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−3600%
|
259
+3600%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 9−10
−1578%
|
150−160
+1578%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 4−5
−2450%
|
102
+2450%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−1069%
|
187
+1069%
|
Valorant | 21−24
−1343%
|
300−350
+1343%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−13500%
|
130−140
+13500%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−8000%
|
81
+8000%
|
Dota 2 | 14−16
−1413%
|
227
+1413%
|
Far Cry 5 | 5−6
−3300%
|
170
+3300%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−4983%
|
300−350
+4983%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
−1820%
|
95−100
+1820%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 5−6
−1480%
|
75−80
+1480%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 166
+0%
|
166
+0%
|
Metro Exodus | 137
+0%
|
137
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 280
+0%
|
280
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Vậy ATI Mobility HD 5870 Crossfire và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4090 nhanh hơn 1881% ở độ phân giải 900p
- RTX 4090 nhanh hơn 374% ở độ phân giải 1080p
- RTX 4090 nhanh hơn 2067% ở độ phân giải 1440p
- RTX 4090 nhanh hơn 2250% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4090 nhanh hơn 13500%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4090 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
- Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.22 | 85.92 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2010 | 20 Tháng 9 2022 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 450 Watt |
ATI Mobility HD 5870 Crossfire có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: hiệu năng cao hơn 1936%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5870 Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.