ATI Radeon HD 3850 X2 vs L40S
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 3850 X2 và L40S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
L40S vượt qua ATI HD 3850 X2 với mức trọn vẹn là 2196% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 3850 X2 và L40S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 873 | 64 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.09 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.05 | 11.27 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | RV670 | AD102 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 4 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước) | 13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $349 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 3850 X2 và L40S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 3850 X2 và L40S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 18176 |
Tần số nhân | 669 MHz | 1110 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2520 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 666 million | 76,300 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 140 Watt | 300 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 10.70 | 1,431 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4282 TFLOPS | 91.61 TFLOPS |
ROPs | 16 | 192 |
TMUs | 16 | 568 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 568 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 142 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 3850 X2 và L40S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 3850 X2 và L40S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 48 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 828 MHz | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 52.99 GB/s | 864.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 3850 X2 và L40S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 3850 X2 và L40S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 4.1 | 6.7 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 3850 X2 và L40S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 3850 X2 và L40S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.14 | 49.13 |
Mức độ mới | 4 Tháng 4 2008 | 13 Tháng 10 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 48 GB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 140 Watt | 300 Watt |
ATI HD 3850 X2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của L40S: hiệu năng cao hơn 2195.8%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.
Chúng tôi khuyên dùng L40S vì nó vượt trội hơn Radeon HD 3850 X2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 3850 X2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi L40S dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 3850 X2 và L40S, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.