FirePro W2100 vs L40S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W2100 và L40S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro W2100
2014
2 GB DDR3, 26 Watt
2.35

L40S vượt qua W2100 với mức trọn vẹn là 1991% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W2100 và L40S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất86069
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.2011.23
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaOlandAD102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W2100 và L40S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W2100 và L40S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32018176
Tần số nhân630 MHz1110 MHz
Tần số Boost680 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million76,300 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture13.601,431
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4352 TFLOPS91.61 TFLOPS
ROPs8192
TMUs20568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W2100 và L40S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorLow Profile/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W2100 và L40S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W2100 và L40S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Số cổng DisplayPort2không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W2100 và L40S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W2100 và L40S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W2100 và L40S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W2100 2.35
L40S 49.13
+1991%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W2100 903
L40S 18881
+1991%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro W2100 3710
L40S 342287
+9126%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

FirePro W2100 4490
L40S 258467
+5657%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W2100 và L40S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−1983%
250−260
+1983%
4K2
−1900%
40−45
+1900%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Counter-Strike 2 9−10
−1900%
180−190
+1900%
Cyberpunk 2077 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Atomic Heart 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Battlefield 5 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Counter-Strike 2 9−10
−1900%
180−190
+1900%
Cyberpunk 2077 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Far Cry 5 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Fortnite 10−11
−1900%
200−210
+1900%
Forza Horizon 4 10−12
−1900%
220−230
+1900%
Forza Horizon 5 3−4
−1900%
60−65
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1983%
250−260
+1983%
Valorant 40−45
−1973%
850−900
+1973%
Atomic Heart 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Battlefield 5 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Counter-Strike 2 9−10
−1900%
180−190
+1900%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−1945%
900−950
+1945%
Cyberpunk 2077 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Dota 2 21−24
−1857%
450−500
+1857%
Far Cry 5 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Fortnite 10−11
−1900%
200−210
+1900%
Forza Horizon 4 10−12
−1900%
220−230
+1900%
Forza Horizon 5 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Grand Theft Auto V 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Metro Exodus 3−4
−1900%
60−65
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1983%
250−260
+1983%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1900%
140−150
+1900%
Valorant 40−45
−1973%
850−900
+1973%
Battlefield 5 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Counter-Strike 2 9−10
−1900%
180−190
+1900%
Cyberpunk 2077 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Dota 2 21−24
−1857%
450−500
+1857%
Far Cry 5 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Forza Horizon 4 10−12
−1900%
220−230
+1900%
Forza Horizon 5 3−4
−1900%
60−65
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1983%
250−260
+1983%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1900%
140−150
+1900%
Valorant 40−45
−1973%
850−900
+1973%
Fortnite 10−11
−1900%
200−210
+1900%
Counter-Strike 2 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Grand Theft Auto V 1−2
−1700%
18−20
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1775%
300−310
+1775%
Valorant 18−20
−1844%
350−400
+1844%
Cyberpunk 2077 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Far Cry 5 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Forza Horizon 4 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Forza Horizon 5 2−3
−1900%
40−45
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1900%
80−85
+1900%
Fortnite 4−5
−1900%
80−85
+1900%
Atomic Heart 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Grand Theft Auto V 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Valorant 10−12
−1900%
220−230
+1900%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Far Cry 5 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Forza Horizon 4 1−2
−1700%
18−20
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Fortnite 3−4
−1900%
60−65
+1900%

Vậy FirePro W2100 và L40S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • L40S nhanh hơn 1983% ở độ phân giải 1080p
  • L40S nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.35 49.13
Mức độ mới 12 Tháng 8 2014 13 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 300 Watt

FirePro W2100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1053.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của L40S: hiệu năng cao hơn 1990.6%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng L40S vì nó vượt trội hơn FirePro W2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W2100
FirePro W2100
NVIDIA L40S
L40S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
94 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro W2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
31 phiếu

Hãy đánh giá L40S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W2100 hoặc L40S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.