FirePro W2100 vs L40S
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro W2100 và L40S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
L40S vượt qua W2100 với mức trọn vẹn là 1991% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W2100 và L40S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 860 | 69 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 6.20 | 11.23 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Oland | AD102 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước) | 13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro W2100 và L40S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W2100 và L40S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 18176 |
Tần số nhân | 630 MHz | 1110 MHz |
Tần số Boost | 680 MHz | 2520 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 950 million | 76,300 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 26 Watt | 300 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 13.60 | 1,431 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4352 TFLOPS | 91.61 TFLOPS |
ROPs | 8 | 192 |
TMUs | 20 | 568 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 568 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 142 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W2100 và L40S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Form factor | Low Profile/Half Length | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W2100 và L40S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 48 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 28.8 GB/s | 864.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W2100 và L40S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DisplayPort | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Số cổng DisplayPort | 2 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W2100 và L40S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro W2100 và L40S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W2100 và L40S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- GeekBench 5 OpenCL
- GeekBench 5 Vulkan
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro W2100 và L40S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 12
−1983%
| 250−260
+1983%
|
4K | 2
−1900%
| 40−45
+1900%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 6−7
−1900%
|
120−130
+1900%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
−1900%
|
180−190
+1900%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−1900%
|
100−105
+1900%
|
Atomic Heart | 6−7
−1900%
|
120−130
+1900%
|
Battlefield 5 | 6−7
−1900%
|
120−130
+1900%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
−1900%
|
180−190
+1900%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−1900%
|
100−105
+1900%
|
Far Cry 5 | 3−4
−1900%
|
60−65
+1900%
|
Fortnite | 10−11
−1900%
|
200−210
+1900%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
−1900%
|
220−230
+1900%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
−1900%
|
60−65
+1900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−1983%
|
250−260
+1983%
|
Valorant | 40−45
−1973%
|
850−900
+1973%
|
Atomic Heart | 6−7
−1900%
|
120−130
+1900%
|
Battlefield 5 | 6−7
−1900%
|
120−130
+1900%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
−1900%
|
180−190
+1900%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
−1945%
|
900−950
+1945%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−1900%
|
100−105
+1900%
|
Dota 2 | 21−24
−1857%
|
450−500
+1857%
|
Far Cry 5 | 3−4
−1900%
|
60−65
+1900%
|
Fortnite | 10−11
−1900%
|
200−210
+1900%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
−1900%
|
220−230
+1900%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
−1900%
|
60−65
+1900%
|
Grand Theft Auto V | 5−6
−1900%
|
100−105
+1900%
|
Metro Exodus | 3−4
−1900%
|
60−65
+1900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−1983%
|
250−260
+1983%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−1900%
|
140−150
+1900%
|
Valorant | 40−45
−1973%
|
850−900
+1973%
|
Battlefield 5 | 6−7
−1900%
|
120−130
+1900%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
−1900%
|
180−190
+1900%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−1900%
|
100−105
+1900%
|
Dota 2 | 21−24
−1857%
|
450−500
+1857%
|
Far Cry 5 | 3−4
−1900%
|
60−65
+1900%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
−1900%
|
220−230
+1900%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
−1900%
|
60−65
+1900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−1983%
|
250−260
+1983%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−1900%
|
140−150
+1900%
|
Valorant | 40−45
−1973%
|
850−900
+1973%
|
Fortnite | 10−11
−1900%
|
200−210
+1900%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
−1900%
|
60−65
+1900%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 14−16
−1900%
|
300−310
+1900%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
−1700%
|
18−20
+1700%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−1775%
|
300−310
+1775%
|
Valorant | 18−20
−1844%
|
350−400
+1844%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−1900%
|
40−45
+1900%
|
Far Cry 5 | 3−4
−1900%
|
60−65
+1900%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
−1900%
|
100−105
+1900%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−1900%
|
40−45
+1900%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−1900%
|
80−85
+1900%
|
Fortnite | 4−5
−1900%
|
80−85
+1900%
|
Atomic Heart | 2−3
−1900%
|
40−45
+1900%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−1900%
|
300−310
+1900%
|
Valorant | 10−12
−1900%
|
220−230
+1900%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 5−6
−1900%
|
100−105
+1900%
|
Far Cry 5 | 3−4
−1900%
|
60−65
+1900%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
−1700%
|
18−20
+1700%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−1900%
|
60−65
+1900%
|
Fortnite | 3−4
−1900%
|
60−65
+1900%
|
Vậy FirePro W2100 và L40S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- L40S nhanh hơn 1983% ở độ phân giải 1080p
- L40S nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.35 | 49.13 |
Mức độ mới | 12 Tháng 8 2014 | 13 Tháng 10 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 48 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 26 Watt | 300 Watt |
FirePro W2100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1053.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của L40S: hiệu năng cao hơn 1990.6%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Chúng tôi khuyên dùng L40S vì nó vượt trội hơn FirePro W2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.