Iris Xe MAX Graphics vs RTX A500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe MAX Graphics và RTX A500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe MAX Graphics
2020
4 GB LPDDR4X,25 Watt
5.13

RTX A500 vượt qua Iris Xe MAX Graphics với mức trọn vẹn là 241% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe MAX Graphics và RTX A500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất629316
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.1320.09
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG1GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe MAX Graphics và RTX A500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe MAX Graphics và RTX A500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682048
Tần số nhân300 MHz1440 MHz
Tần số Boost1650 MHz1770 MHz
Quy trình công nghệ10 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture79.20113.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.534 TFLOPS7.25 TFLOPS
ROPs2432
TMUs4864
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe MAX Graphics và RTX A500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe MAX Graphics và RTX A500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2133 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ68.26 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe MAX Graphics và RTX A500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe MAX Graphics và RTX A500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe MAX Graphics và RTX A500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Xe MAX Graphics 5.13
RTX A500 17.51
+241%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Xe MAX Graphics 1971
RTX A500 6729
+241%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe MAX Graphics và RTX A500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−233%
90−95
+233%
1440p20
−225%
65−70
+225%
4K16
−213%
50−55
+213%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−208%
40−45
+208%
Cyberpunk 2077 10−12
−218%
35−40
+218%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−233%
50−55
+233%
Counter-Strike 2 12−14
−208%
40−45
+208%
Cyberpunk 2077 7
−200%
21−24
+200%
Forza Horizon 4 39
−233%
130−140
+233%
Forza Horizon 5 10−11
−200%
30−33
+200%
Metro Exodus 23
−226%
75−80
+226%
Red Dead Redemption 2 33
−233%
110−120
+233%
Valorant 29
−228%
95−100
+228%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−233%
50−55
+233%
Counter-Strike 2 12−14
−208%
40−45
+208%
Cyberpunk 2077 6
−200%
18−20
+200%
Dota 2 27
−233%
90−95
+233%
Far Cry 5 29
−228%
95−100
+228%
Fortnite 30−33
−233%
100−105
+233%
Forza Horizon 4 33
−233%
110−120
+233%
Forza Horizon 5 10−11
−200%
30−33
+200%
Grand Theft Auto V 20
−225%
65−70
+225%
Metro Exodus 18
−233%
60−65
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−226%
140−150
+226%
Red Dead Redemption 2 9
−233%
30−33
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−224%
55−60
+224%
Valorant 15
−233%
50−55
+233%
World of Tanks 80−85
−233%
280−290
+233%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−233%
50−55
+233%
Counter-Strike 2 12−14
−208%
40−45
+208%
Cyberpunk 2077 10−12
−218%
35−40
+218%
Dota 2 38
−216%
120−130
+216%
Far Cry 5 42
−233%
140−150
+233%
Forza Horizon 4 29
−228%
95−100
+228%
Forza Horizon 5 10−11
−200%
30−33
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−226%
140−150
+226%
Valorant 14−16
−233%
50−55
+233%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
−220%
16−18
+220%
Grand Theft Auto V 5−6
−220%
16−18
+220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−233%
110−120
+233%
Red Dead Redemption 2 4−5
−200%
12−14
+200%
World of Tanks 35−40
−224%
120−130
+224%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−238%
27−30
+238%
Counter-Strike 2 4−5
−200%
12−14
+200%
Cyberpunk 2077 5−6
−220%
16−18
+220%
Far Cry 5 10−12
−218%
35−40
+218%
Forza Horizon 4 20
−225%
65−70
+225%
Forza Horizon 5 7−8
−200%
21−24
+200%
Metro Exodus 4−5
−200%
12−14
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−238%
27−30
+238%
Valorant 14−16
−221%
45−50
+221%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−218%
35−40
+218%
Dota 2 16−18
−224%
55−60
+224%
Grand Theft Auto V 16−18
−213%
50−55
+213%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−233%
50−55
+233%
Red Dead Redemption 2 3−4
−233%
10−11
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−213%
50−55
+213%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−200%
12−14
+200%
Counter-Strike 2 10−12
−218%
35−40
+218%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 20
−225%
65−70
+225%
Far Cry 5 6−7
−200%
18−20
+200%
Fortnite 4−5
−200%
12−14
+200%
Forza Horizon 4 11
−218%
35−40
+218%
Forza Horizon 5 3−4
−233%
10−11
+233%
Valorant 5−6
−220%
16−18
+220%

Vậy Iris Xe MAX Graphics và RTX A500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A500 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A500 nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A500 nhanh hơn 213% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.13 17.51
Mức độ mới 31 Tháng 10 2020 10 Tháng 11 2021
Quy trình công nghệ 10 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 60 Watt

Iris Xe MAX Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A500: hiệu năng cao hơn 241.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A500 vì nó vượt trội hơn Iris Xe MAX Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe MAX Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A500 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe MAX Graphics và RTX A500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics
NVIDIA RTX A500
RTX A500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 273 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 139 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe MAX Graphics hoặc RTX A500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.