Iris Xe MAX Graphics vs L40

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe MAX Graphics và L40, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe MAX Graphics
2020
4 GB LPDDR4X, 25 Watt
4.68

L40 vượt qua Iris Xe MAX Graphics với mức trọn vẹn là 1039% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe MAX Graphics và L40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất65554
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.9613.25
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG1AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe MAX Graphics và L40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe MAX Graphics và L40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76818176
Tần số nhân300 MHz735 MHz
Tần số Boost1650 MHz2490 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu76,300 million
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture79.201,414
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.534 TFLOPS90.52 TFLOPS
ROPs24192
TMUs48568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe MAX Graphics và L40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe MAX Graphics và L40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2133 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ68.26 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe MAX Graphics và L40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe MAX Graphics và L40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe MAX Graphics và L40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe MAX Graphics 4.68
L40 53.31
+1039%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Xe MAX Graphics 1971
L40 22466
+1040%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe MAX Graphics và L40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−1011%
300−350
+1011%
1440p20
−1000%
220−230
+1000%
4K16
−1025%
180−190
+1025%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−995%
230−240
+995%
Cyberpunk 2077 10−11
−1000%
110−120
+1000%
Hogwarts Legacy 10−11
−1000%
110−120
+1000%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 38
−953%
400−450
+953%
Counter-Strike 2 21−24
−995%
230−240
+995%
Cyberpunk 2077 10−11
−1000%
110−120
+1000%
Far Cry 5 26
−1015%
290−300
+1015%
Fortnite 34
−929%
350−400
+929%
Forza Horizon 4 21−24
−1036%
250−260
+1036%
Forza Horizon 5 12−14
−983%
130−140
+983%
Hogwarts Legacy 10−11
−1000%
110−120
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1005%
210−220
+1005%
Valorant 60−65
−983%
650−700
+983%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35
−900%
350−400
+900%
Counter-Strike 2 21−24
−995%
230−240
+995%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−984%
900−950
+984%
Cyberpunk 2077 10−11
−1000%
110−120
+1000%
Dota 2 40
−1025%
450−500
+1025%
Far Cry 5 25
−1020%
280−290
+1020%
Fortnite 31
−1029%
350−400
+1029%
Forza Horizon 4 21−24
−1036%
250−260
+1036%
Forza Horizon 5 12−14
−983%
130−140
+983%
Grand Theft Auto V 20
−1000%
220−230
+1000%
Hogwarts Legacy 10−11
−1000%
110−120
+1000%
Metro Exodus 18
−1011%
200−210
+1011%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1005%
210−220
+1005%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−929%
350−400
+929%
Valorant 60−65
−983%
650−700
+983%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 33
−961%
350−400
+961%
Cyberpunk 2077 10−11
−1000%
110−120
+1000%
Dota 2 38
−953%
400−450
+953%
Far Cry 5 24
−1025%
270−280
+1025%
Forza Horizon 4 21−24
−1036%
250−260
+1036%
Hogwarts Legacy 10−11
−1000%
110−120
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1005%
210−220
+1005%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−1011%
200−210
+1011%
Valorant 60−65
−983%
650−700
+983%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
−1036%
250−260
+1036%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−1025%
90−95
+1025%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−981%
400−450
+981%
Grand Theft Auto V 5−6
−1000%
55−60
+1000%
Metro Exodus 4−5
−1025%
45−50
+1025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−900%
350−400
+900%
Valorant 50−55
−1032%
600−650
+1032%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Cyberpunk 2077 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Far Cry 5 8−9
−1025%
90−95
+1025%
Forza Horizon 4 10−12
−991%
120−130
+991%
Hogwarts Legacy 5−6
−1000%
55−60
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−983%
65−70
+983%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−1011%
100−105
+1011%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−1018%
190−200
+1018%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−991%
120−130
+991%
Valorant 24−27
−1025%
270−280
+1025%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−950%
21−24
+950%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 20
−1000%
220−230
+1000%
Far Cry 5 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Forza Horizon 4 6−7
−983%
65−70
+983%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1000%
55−60
+1000%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1000%
55−60
+1000%

Vậy Iris Xe MAX Graphics và L40 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • L40 nhanh hơn 1011% ở độ phân giải 1080p
  • L40 nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 1440p
  • L40 nhanh hơn 1025% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.68 53.31
Mức độ mới 31 Tháng 10 2020 13 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 300 Watt

Iris Xe MAX Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1100%.

Mặt khác, các ưu điểm của L40: hiệu năng cao hơn 1039.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng L40 vì nó vượt trội hơn Iris Xe MAX Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe MAX Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi L40 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics
NVIDIA L40
L40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 275 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 26 số phiếu

Hãy đánh giá L40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe MAX Graphics hoặc L40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.