GeForce 8800 GT vs Iris Xe MAX Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800 GT và Iris Xe MAX Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

8800 GT
2007
512 MB GDDR3, 105 Watt
1.18

Iris Xe MAX Graphics vượt qua 8800 GT với mức trọn vẹn là 319% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GT và Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1059634
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.6714.15
Kiến trúcTesla (2006−2010)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaG92DG1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 GT và Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GT và Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng112768
Tần số nhân600 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt25 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture33.6079.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.336 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs1624
TMUs5648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GT và Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Chiều caoSingle Slotkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI2-way-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GT và Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2133 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GT và Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIHDTVNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 8800 GT và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)128bitkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8800 GT và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800 GT và Iris Xe MAX Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

8800 GT 1.18
Iris Xe MAX Graphics 4.95
+319%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

8800 GT 468
Iris Xe MAX Graphics 1971
+321%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8800 GT và Iris Xe MAX Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−333%
26
+333%
1440p4−5
−325%
17
+325%
4K3−4
−433%
16
+433%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p58.17không có dữ liệu
1440p87.25không có dữ liệu
4K116.33không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%
Forza Horizon 4 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 23
+0%
23
+0%
Red Dead Redemption 2 33
+0%
33
+0%
Valorant 29
+0%
29
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 27
+0%
27
+0%
Far Cry 5 29
+0%
29
+0%
Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 20
+0%
20
+0%
Metro Exodus 18
+0%
18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 9
+0%
9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 15
+0%
15
+0%
World of Tanks 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 38
+0%
38
+0%
Far Cry 5 42
+0%
42
+0%
Forza Horizon 4 29
+0%
29
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 20
+0%
20
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy 8800 GT và Iris Xe MAX Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 333% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 325% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 433% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.18 4.95
Mức độ mới 29 Tháng 10 2007 31 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 25 Watt

Iris Xe MAX Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 319.5%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 320%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe MAX Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8800 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe MAX Graphics dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8800 GT và Iris Xe MAX Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 GT
GeForce 8800 GT
Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 618 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 273 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8800 GT hoặc Iris Xe MAX Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.