ATI Mobility Radeon HD 4650 vs Iris Xe MAX Graphics
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4650 và Iris Xe MAX Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Iris Xe MAX Graphics vượt qua ATI Mobility HD 4650 với mức trọn vẹn là 390% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4650 và Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1108 | 636 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.05 | 14.05 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Generation 12.1 (2020−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | M96 | DG1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) | 31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4650 và Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4650 và Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 768 |
Tần số nhân | 500 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1650 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 514 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 25 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 16.00 | 79.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.32 TFLOPS | 2.534 TFLOPS |
ROPs | 8 | 24 |
TMUs | 32 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4650 và Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x4 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4650 và Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR2 | LPDDR4X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 600 MHz | 2133 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 19.2 GB/s | 68.26 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4650 và Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4650 và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 4.1 | 6.4 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4650 và Iris Xe MAX Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 4650 và Iris Xe MAX Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 16
−68.8%
| 27
+68.8%
|
1440p | 4−5
−400%
| 20
+400%
|
4K | 3−4
−433%
| 16
+433%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−400%
|
10−11
+400%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−400%
|
10−11
+400%
|
Fortnite | 1−2
−3300%
|
34
+3300%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−267%
|
21−24
+267%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−111%
|
18−20
+111%
|
Valorant | 30−35
−87.5%
|
60−65
+87.5%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 24−27
−246%
|
80−85
+246%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−400%
|
10−11
+400%
|
Dota 2 | 14−16
−167%
|
40
+167%
|
Fortnite | 1−2
−3000%
|
31
+3000%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−267%
|
21−24
+267%
|
Metro Exodus | 1−2
−1700%
|
18
+1700%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−111%
|
18−20
+111%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−580%
|
34
+580%
|
Valorant | 30−35
−87.5%
|
60−65
+87.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
−400%
|
10−11
+400%
|
Dota 2 | 14−16
−153%
|
38
+153%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−267%
|
21−24
+267%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−111%
|
18−20
+111%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−260%
|
18
+260%
|
Valorant | 30−35
−87.5%
|
60−65
+87.5%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 1−2
−2100%
|
22
+2100%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 5−6
−640%
|
35−40
+640%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−240%
|
30−35
+240%
|
Valorant | 0−1 | 50−55 |
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
Far Cry 5 | 1−2
−800%
|
9−10
+800%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−450%
|
10−12
+450%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−600%
|
7−8
+600%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2
−800%
|
9−10
+800%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 0−1 | 4−5 |
Grand Theft Auto V | 14−16
−13.3%
|
16−18
+13.3%
|
Valorant | 5−6
−380%
|
24−27
+380%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 1−2 |
Far Cry 5 | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 38
+0%
|
38
+0%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Far Cry 5 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 35
+0%
|
35
+0%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Far Cry 5 | 25
+0%
|
25
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Grand Theft Auto V | 20
+0%
|
20
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 33
+0%
|
33
+0%
|
Far Cry 5 | 24
+0%
|
24
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Grand Theft Auto V | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
High Preset
The Witcher 3: Wild Hunt | 11
+0%
|
11
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 20
+0%
|
20
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Vậy ATI Mobility HD 4650 và Iris Xe MAX Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1080p
- Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
- Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 433% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 3300%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe MAX Graphics tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (65%)
- Hòa trong 20 các bài kiểm tra (35%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.90 | 4.41 |
Mức độ mới | 9 Tháng 1 2009 | 31 Tháng 10 2020 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 25 Watt |
Iris Xe MAX Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 390%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.
Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe MAX Graphics vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.