Iris Xe Graphics G4: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel bắt đầu bán Iris Xe Graphics G4 vào 2 Tháng 9 2020. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Generation 12.1 và quy trình công nghệ 10 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x1. Mức tiêu thụ điện năng – 15 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | Generation 12.1 (2020−2021) | |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake GT2 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Xe Graphics G4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | từ 21760 (GeForce RTX 5090) |
Tần số nhân | 300 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 1100 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 26.40 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8448 TFLOPS | từ 104.8 (GeForce RTX 5090) |
ROPs | 12 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 24 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x1 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | System Shared | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Bộ nhớ chia sẻ | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Iris Xe Graphics G4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | |
Shader Model | 6.4 | |
OpenGL | 4.6 | |
OpenCL | 3.0 | |
Vulkan | 1.2 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Iris Xe Graphics G4.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Iris Xe Graphics G4.
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Iris Xe Graphics G4.