GeForce GT 540M vs Iris Xe Graphics MAX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 540M và Iris Xe Graphics MAX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 540M
2011
2 GB DDR3, 35 Watt
1.20

Iris Xe Graphics MAX vượt qua GT 540M với mức trọn vẹn là 313% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 540M và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1051633
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.4514.15
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF108DG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 540M và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 540M và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96768
Tần số nhân672 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture10.7579.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.258 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs424
TMUs1648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 540M và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 540M và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 540M và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 540M và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 540M và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 540M và Iris Xe Graphics MAX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 540M 1.20
Iris Xe Graphics MAX 4.95
+313%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 540M 477
Iris Xe Graphics MAX 1971
+313%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 540M và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p16
−306%
65−70
+306%
Full HD20
−300%
80−85
+300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−309%
45−50
+309%
Cyberpunk 2077 4−5
−300%
16−18
+300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 10−12
−309%
45−50
+309%
Cyberpunk 2077 4−5
−300%
16−18
+300%
Forza Horizon 4 9−10
−289%
35−40
+289%
Red Dead Redemption 2 6−7
−300%
24−27
+300%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 10−12
−309%
45−50
+309%
Cyberpunk 2077 4−5
−300%
16−18
+300%
Dota 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 10−12
−309%
45−50
+309%
Fortnite 5−6
−260%
18−20
+260%
Forza Horizon 4 9−10
−289%
35−40
+289%
Grand Theft Auto V 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−293%
55−60
+293%
Red Dead Redemption 2 6−7
−300%
24−27
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−286%
27−30
+286%
World of Tanks 27−30
−307%
110−120
+307%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 10−12
−309%
45−50
+309%
Cyberpunk 2077 4−5
−300%
16−18
+300%
Dota 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 10−12
−309%
45−50
+309%
Forza Horizon 4 9−10
−289%
35−40
+289%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−293%
55−60
+293%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−260%
18−20
+260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−286%
27−30
+286%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 7−8
−286%
27−30
+286%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−300%
12−14
+300%
Far Cry 5 5−6
−260%
18−20
+260%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−300%
16−18
+300%
Valorant 6−7
−300%
24−27
+300%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−306%
65−70
+306%
Grand Theft Auto V 14−16
−300%
60−65
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−300%
12−14
+300%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−300%
60−65
+300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 2−3
−300%
8−9
+300%
Dota 2 16−18
−306%
65−70
+306%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2
−300%
4−5
+300%

Vậy GT 540M và Iris Xe Graphics MAX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics MAX nhanh hơn 306% ở độ phân giải 900p
  • Iris Xe Graphics MAX nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.20 4.95
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 31 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 25 Watt

Iris Xe Graphics MAX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 312.5%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics MAX vì nó vượt trội hơn GeForce GT 540M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 540M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Xe Graphics MAX dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 540M và Iris Xe Graphics MAX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 540M
GeForce GT 540M
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 930 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 540M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 219 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 540M hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.