GeForce GTX 850M vs Iris Xe Graphics MAX

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 850M và Iris Xe Graphics MAX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 850M
2014
2 GB DDR3, 45 Watt
5.63
+27.7%

GTX 850M vượt qua Iris Xe Graphics MAX với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 850M và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất584635
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.9614.04
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM107DG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 850M và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 850M và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640768
Tần số nhânUp to 936 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture36.0879.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.155 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs1624
TMUs4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 850M và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 850M và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3 or GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 850M và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 850M và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 850M và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 850M và Iris Xe Graphics MAX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 850M 5.63
+27.7%
Iris Xe Graphics MAX 4.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 850M 2518
+27.8%
Iris Xe Graphics MAX 1971

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 850M và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+29.2%
65−70
−29.2%
Full HD32
+33.3%
24−27
−33.3%
4K10
+42.9%
7−8
−42.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+50%
10−11
−50%
Counter-Strike 2 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+50%
10−11
−50%
Battlefield 5 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Counter-Strike 2 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Far Cry 5 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Fortnite 35−40
+37%
27−30
−37%
Forza Horizon 4 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Forza Horizon 5 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Valorant 65−70
+38%
50−55
−38%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+50%
10−11
−50%
Battlefield 5 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Counter-Strike 2 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Counter-Strike: Global Offensive 99
+32%
75−80
−32%
Cyberpunk 2077 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Dota 2 45−50
+40%
35−40
−40%
Far Cry 5 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Fortnite 35−40
+37%
27−30
−37%
Forza Horizon 4 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Forza Horizon 5 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Grand Theft Auto V 20
+42.9%
14−16
−42.9%
Metro Exodus 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+31.3%
16−18
−31.3%
Valorant 65−70
+38%
50−55
−38%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Dota 2 45−50
+40%
35−40
−40%
Far Cry 5 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 4 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 65−70
+38%
50−55
−38%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+37%
27−30
−37%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Grand Theft Auto V 7−8
+40%
5−6
−40%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Valorant 65−70
+38%
50−55
−38%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Grand Theft Auto V 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%
Valorant 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

Vậy GTX 850M và Iris Xe Graphics MAX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 850M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 900p
  • GTX 850M nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 850M nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.63 4.41
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 31 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 25 Watt

GTX 850M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics MAX: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 850M vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics MAX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 850M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Xe Graphics MAX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 562 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 220 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 850M hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.