Iris Xe Graphics MAX vs Arc A770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics MAX và Arc A770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe Graphics MAX
2020
4 GB LPDDR4X, 25 Watt
5.12

Arc A770 vượt qua Iris Xe Graphics MAX với mức trọn vẹn là 568% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics MAX và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất633154
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu56.23
Hiệu quả năng lượng14.0710.44
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaDG1DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics MAX và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics MAX và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7684096
Tần số nhânkhông có dữ liệu2100 MHz
Tần số Boost1650 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,700 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture79.20614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.534 TFLOPS19.66 TFLOPS
ROPs24128
TMUs48256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics MAX và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x16
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics MAX và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ4.3 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ68.26 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics MAX và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics MAX và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics MAX và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics MAX 5.12
Arc A770 34.21
+568%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Xe Graphics MAX 1971
Arc A770 13179
+569%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics MAX và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
−594%
111
+594%
1440p9−10
−589%
62
+589%
4K5−6
−700%
40
+700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.96
1440pkhông có dữ liệu5.31
4Kkhông có dữ liệu8.23

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 179
+0%
179
+0%
Counter-Strike 2 116
+0%
116
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Atomic Heart 132
+0%
132
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 99
+0%
99
+0%
Cyberpunk 2077 70
+0%
70
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 5 139
+0%
139
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%
Atomic Heart 99
+0%
99
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 88
+0%
88
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 5 127
+0%
127
+0%
Grand Theft Auto V 105
+0%
105
+0%
Metro Exodus 113
+0%
113
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 196
+0%
196
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 83
+0%
83
+0%
Cyberpunk 2077 58
+0%
58
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 4 23
+0%
23
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 71
+0%
71
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%
Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 4 15
+0%
15
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+0%
60
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 10
+0%
10
+0%
Grand Theft Auto V 48
+0%
48
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+0%
73
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%
Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 15
+0%
15
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Forza Horizon 4 8
+0%
8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Iris Xe Graphics MAX và Arc A770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 nhanh hơn 594% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770 nhanh hơn 589% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770 nhanh hơn 700% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.12 34.21
Mức độ mới 31 Tháng 10 2020 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 225 Watt

Iris Xe Graphics MAX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770: hiệu năng cao hơn 568.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics MAX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
220 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7
5382 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics MAX hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.